🌟 -ㄴ다면서

vĩ tố  

1. (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종결 어미.

1. NGHE NÓI LÀ... PHẢI KHÔNG: (cách nói hạ thấp phổ biến) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện người nói hỏi để xác nhận về sự việc mà mình đã nghe nên biết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다시는 거짓말 안 한다면서?
    You said you'd never lie again.
  • Google translate 나하고 한 약속은 꼭 지킨다면서?
    You said you kept the promise you made with me?
  • Google translate 이 일은 무슨 일이 있어도 네가 책임을 진다면서?
    I hear you're responsible for this no matter what.
  • Google translate 미안한데 나 좀 도와주면 안 될까?
    I'm sorry, but could you help me?
    Google translate 왜? 혼자서 해결한다면서?
    Why? i thought you said you were going to solve this by yourself.
Từ tham khảo -는다면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 …
Từ tham khảo -다면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…
Từ tham khảo -라면서: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…
준말 -ㄴ다며: (두루낮춤으로) 말하는 사람이 들어서 아는 사실을 확인하여 물음을 나타내는 종…

-ㄴ다면서: -ndamyeonseo,といったでしょ【と言ったでしょ】。だってな,,,,,nghe nói là... phải không,ไหนบอกว่า...ไง,sudah dikatakan~tapi,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 또는 ‘-으시-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226)