🌟 체결 (締結)

Danh từ  

1. 계약이나 조약 등을 맺음.

1. SỰ KÍ KẾT: Việc thiết lập hợp đồng hay điều ước...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조약 체결.
    The conclusion of a treaty.
  • 협정 체결.
    Signing an agreement.
  • 체결이 되다.
    To be concluded.
  • 체결을 추진하다.
    Promote a conclusion.
  • 체결을 하다.
    Close the deal.
  • 양 회사의 대표가 서명하여 계약 체결이 이루어졌다.
    The contract was signed by the representatives of both companies.
  • 새로운 협정의 체결로 무역이 보다 자유로워질 것이다.
    The conclusion of the new agreement will make trade freer.
  • 거래처와의 계약은 잘 되었습니까?
    How was your contract with your account?
    네, 정식으로 계약만 체결을 하면 됩니다.
    Yes, we only need to sign a formal contract.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 체결 (체결)
📚 Từ phái sinh: 체결되다(締結되다): 계약이나 조약 등이 맺어지다. 체결하다(締結하다): 계약이나 조약 등을 맺다.

🗣️ 체결 (締結) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149)