🌟 트럭 (truck)

☆☆☆   Danh từ  

1. 물건을 실어 나르는 자동차.

1. XE TẢI: Xe ô tô chở hàng hoá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 대형 트럭.
    Large trucks.
  • 트럭 한 대.
    One truck.
  • 트럭 운전자.
    Truck driver.
  • 트럭 짐칸.
    Truck luggage compartment.
  • 트럭이 지나가다.
    A truck passes by.
  • 트럭을 몰다.
    Drive a truck.
  • 트럭을 타다.
    Ride a truck.
  • 트럭에 오르다.
    Get on a truck.
  • 트럭에 짐을 싣다.
    Load a truck.
  • 트럭에서 짐을 내리다.
    Unload a truck.
  • 아파트 공사장에는 시멘트를 실은 화물 트럭이 자주 지나다녔다.
    Freight trucks loaded with cement frequented the apartment construction site.
  • 승규네 가족은 짐을 트럭에 옮겨 싣고 이사할 집으로 이동하였다.
    The family of seunggyu carried the luggage on the truck and moved to the house where they were to move.
  • 아버지는 어떤 일을 하시니?
    What does your father do?
    저희 아버지께서는 트럭을 운전하세요.
    My father drives a truck.


📚 thể loại: Phương tiện giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  


🗣️ 트럭 (truck) @ Giải nghĩa

🗣️ 트럭 (truck) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82)