🌟 탑승자 (搭乘者)

Danh từ  

1. 비행기나 배, 차 등에 타고 있는 사람.

1. HÀNH KHÁCH: Người đi máy bay, tàu, xe...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비행기 탑승자.
    Flight attendant.
  • 탑승자 명단.
    Passenger list.
  • 탑승자 전원.
    All passengers.
  • 탑승자를 기다리다.
    Waiting for passengers.
  • 탑승자를 배려하다.
    Consideration for passengers.
  • 탑승자를 찾다.
    Find a passenger.
  • 항공사 측에서는 민준이가 산 표는 탑승자 변경이 불가하다고 했다.
    The airline said the tickets min-joon bought were not subject to change.
  • 스튜어디스는 탑승자들에게 비행기 내에서의 안전 수칙에 대해 설명했다.
    The stewardess explained to the passengers the safety rules on the plane.
  • 빗길에 버스가 미끄러져 사고가 났으나 다행히 탑승자들은 모두 무사했다.
    The bus skidded in the rain and caused the accident, but fortunately all the passengers were safe.
  • 어제 교통사고 뉴스 봤니?
    Did you see the traffic accident news yesterday?
    어, 다행히 탑승자들이 안전하게 구조되었대.
    Uh, fortunately the passengers were rescued safely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 탑승자 (탑씅자)

🗣️ 탑승자 (搭乘者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91)