🌟 폭탄 (爆彈)

  Danh từ  

1. 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.

1. BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 원자 폭탄.
    Atomic bomb.
  • 폭탄 공격.
    Bomb attack.
  • 폭탄 세례.
    Bomb baptism.
  • 폭탄 수색.
    Explosive search.
  • 폭탄 제거.
    Remove the bomb.
  • 폭탄 투하.
    Bombing.
  • 폭탄이 쏟아지다.
    Bombs pour out.
  • 폭탄이 터지다.
    A bomb explodes.
  • 폭탄을 던지다.
    Throw a bomb.
  • 폭탄을 설치하다.
    Set up a bomb.
  • 폭탄을 장착하다.
    Mount a bomb.
  • 폭탄을 터뜨리다.
    Explode a bomb.
  • 전쟁 중에 많은 군인들이 폭탄을 맞고 목숨을 잃었다.
    Many soldiers were bombed and killed during the war.
  • 테러범이 지하철에 폭탄을 설치했다는 소식을 듣고 수색팀이 출동했다.
    A search team was called on to hear that the terrorist had planted a bomb on the subway.
  • 대도시에 원자 폭탄이 떨어지면 어떻게 될까?
    What happens when an atomic bomb falls on a large city?
    아무래도 살아남기 힘들겠지.
    It's hard to survive.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭탄 (폭탄)
📚 thể loại: Vũ khí   Chính trị  


🗣️ 폭탄 (爆彈) @ Giải nghĩa

🗣️ 폭탄 (爆彈) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121)