🌟 폭행 (暴行)

  Danh từ  

1. 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동.

1. SỰ BẠO HÀNH: Hành động dữ tợn và thô lỗ như đánh hoặc làm hại người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 아동 폭행.
    Child assault.
  • 집단 폭행.
    Mass assault.
  • 청소년 폭행.
    Juvenile assault.
  • 폭행 미수.
    Attempted assault.
  • 폭행 범죄.
    Assault crime.
  • 폭행 사건.
    Assault case.
  • 폭행 치사.
    Assault lethal.
  • 폭행 현장.
    Assault site.
  • 폭행을 당하다.
    Be assaulted.
  • 폭행을 저지르다.
    To commit an assault.
  • 폭행을 하다.
    Assault.
  • 폭행에 가담하다.
    Take part in an assault.
  • 폭행으로 신고하다.
    Report for assault.
  • 민준이는 폭행 치사 사건의 범인으로 구속되었다.
    Min-joon was arrested for assault and homicide.
  • 불량배의 집단 폭행으로 승규는 전신에 타박상을 입었다.
    A gang assault by a bully left seung-gyu bruised all over his body.
  • 가해자는 피해자의 머리를 쳤다는 폭행 사실을 인정하였다.
    The assailant admitted to the assault that hit the victim on the head.
  • 요새 영화들은 너무 폭력적인것 같아.
    I think movies these days are too violent.
    그런 폭력 영화들이 청소년 폭행을 조장하는 거예요.
    Those violent movies encourage juvenile assault.

2. (완곡한 말로) 원하지 않는 상대를 때리거나 협박하여 강제로 성관계를 가짐.

2. SỰ CƯỠNG ÉP QUAN HỆ, SỰ HIẾP DÂM: (Cách nói giảm nói tránh) Việc có quan hệ tình dục bằng cách đánh hay đe dọa và cưỡng chế đối tượng không mong muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 폭행을 가하다.
    Commit an assault.
  • 폭행을 당하다.
    Be assaulted.
  • 폭행을 하다.
    Assault.
  • 신 씨는 여학생에게 폭행을 가한 혐의로 체포되었다.
    Mr. shin was arrested for assaulting a female student.
  • 유민이는 어렸을 때 사촌 오빠에게 폭행을 당한 뒤로 남자 혐오증이 생겼다.
    Yu-min developed a phobia after being assaulted by her cousin's brother as a child.
  • 연쇄 성폭행범을 잡으러 나선 여자 경찰이 되려 폭행을 당했대.
    He was assaulted to become a female police officer who went out to catch a serial rapist.
    경찰에게까지 그런 짓을 하다니 진짜 몹쓸 놈이네.
    It's terrible to do such a thing to the police.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭행 (포캥)
📚 Từ phái sinh: 폭행하다(暴行하다): 다른 사람을 때리거나 해치는 등의 거칠고 사나운 행동을 하다., (…
📚 thể loại: Tư pháp và hành vi trị an   Vấn đề môi trường  

🗣️ 폭행 (暴行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Việc nhà (48)