🌟 -자던데

1. 다른 사람으로부터 받은 권유나 제안의 내용을 언급하면서 뒤의 내용을 관계 지어 말함을 나타내는 표현.

1. RỦ LÀ, ĐỀ NGHỊ RẰNG: Cấu trúc thể hiện việc đề cập nội dung của đề nghị hay khuyên nhủ nhận được từ người khác đồng thời kết nối quan hệ để nói về nội dung sau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규가 내일 영화 보러 가자던데 너도 갈래?
    Seung-gyu said he's going to the movies tomorrow. do you want to come?
  • 이번 주말에 민준이가 보자던데 너는 시간이 되니?
    Minjun said to see you this weekend. do you have time?
  • 내일부터 유민이가 같이 공부하자던데 나는 유민이랑 도서관 가기가 싫다.
    Yoomin wants to study together from tomorrow, but i don't want to go to the library with yoomin.
  • 너 아직도 지수랑 화해 안 했니?
    You still haven't made up with jisoo?
    응. 며칠 전에 나에게 이야기 좀 하자던데 나는 걔랑 할 말이 없어.
    Yeah. he wanted to talk to me a few days ago, but i have nothing to say to him.

2. (두루낮춤으로) 다른 사람으로부터 받은 권유나 제안의 내용을 전달하여 간접적으로 말하고자 하는 바를 나타내는 표현.

2. RỦ... ĐẤY...": (cách nói hạ thấp phổ biến) Cấu trúc truyền đạt nội dung đề nghị hay khuyên nhủ đã nhận từ người khác và thể hiện điều định nói một cách gián tiếp. "

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규가 내일 같이 농구하자던데.
    Seunggyu said we should play basketball together tomorrow.
  • 여름휴가 때는 남편이 동해에 가자던데.
    Summer vacation. Gaza to the husband donghae
  • 내일은 엄마가 식구들이랑 식사라도 하자던데.
    My mom wants to have dinner with my family tomorrow.
  • 유민이가 너 유학 가기 전에 한번 보자던데.
    Yoomin said let's see each other before you study abroad.
    응, 그래. 한번 봐야지. 내가 전화해 볼게.
    Yeah, yeah. let's take a look. i'll try calling.

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다. ‘-자고 하던데’가 줄어든 말이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204)