🌟 표지 (標識)

Danh từ  

1. 어떤 것을 다른 것과 구별하게 하는 표시나 특징.

1. DẤU HIỆU, BIỂN HIỆU: Đặc trưng hay biểu thị làm phân biệt cái nào đó với cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공중전화 표지.
    A payphone sign.
  • 금연 표지.
    No smoking signs.
  • 통행금지 표지.
    Curfew signs.
  • 화장실 표지.
    Toilet signs.
  • 표지가 있다.
    There's a cover.
  • 표지를 보다.
    Look at the cover.
  • 표지를 지나치다.
    Pass a cover.
  • 유민이는 볼일이 급해 화장실 표지를 찾아보았다.
    Yu-min looked up the toilet cover because she was in a hurry.
  • 남자는 담배를 꺼내다 금연 표지를 보고 다시 넣었다.
    The man took out his cigarette and saw the sign and put it back in.
  • 지수야, 왜 온 길로 다시 나가는 거야?
    Jisoo, why are you going back the way you came?
    통행금지 표지 못 봤어? 들어가지 말라고 표시해 두었잖아.
    Didn't you see the curfew sign? i marked you not to go in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표지 (표지)
📚 Từ phái sinh: 표지하다: 표시나 특징으로 어떤 사물을 다른 것과 구별하게 하다.


🗣️ 표지 (標識) @ Giải nghĩa

🗣️ 표지 (標識) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13)