🌟 하루하루

  Danh từ  

1. 매일매일의 날.

1. NGÀY NGÀY, TỪNG NGÀY, MỖI NGÀY: Ngày của từng ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루하루가 즐겁다.
    Every day is pleasant.
  • 하루하루를 버티다.
    Hold out day by day.
  • 하루하루를 보내다.
    Spend each day.
  • 하루하루를 살아가다.
    Live from day to day.
  • 하루하루를 지내다.
    Spend each and every day by day.
  • 지수는 하루하루를 겨우 먹고살 정도로 가난했다.
    Jisoo was poor enough to barely make ends meet.
  • 승규는 하는 일 없이 하루하루를 무료하게 보냈다.
    Seung-gyu spent his days free from work.
  • 요즘 회사 일로 많이 바쁘다며?
    I heard you're busy with work these days.
    응. 하루하루가 정신없이 지나가.
    Yes. the days go by like crazy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루하루 (하루하루)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 하루하루 @ Giải nghĩa

🗣️ 하루하루 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273)