🌟 한문 (漢文)

☆☆   Danh từ  

1. 옛날 중국의 문장.

1. HÁN VĂN: Văn chương của Trung Quốc thời xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 훌륭한 한문.
    Excellent chinese writing.
  • 한문을 배우다.
    Learn chinese.
  • 한문을 외다.
    Memorize chinese characters.
  • 한문을 읽다.
    Read chinese.
  • 한문을 해석하다.
    Interpret chinese characters.
  • 오늘 수업 시간에는 공자의 한문을 배웠다.
    I learned chinese characters of confucius in class today.
  • 서당 아이들의 한문 읽는 소리가 노랫가락처럼 들려온다.
    The children's reading chinese characters sounds like a song.
  • 우리는 한문을 통해 옛날 사상가들의 사상을 배울 수 있다.
    We can learn the ideas of old thinkers through chinese characters.
  • 너는 중국어도 할 줄 알면서 요새 한문도 배운다며?
    I heard you can speak chinese and learn chinese these days.
    응, 근데 지금 중국어의 문법이 옛날과는 많이 다르더라.
    Yeah, but the grammar in chinese is a lot different now than it used to be.

2. 한자로 쓰인 글.

2. HÁN VĂN: Văn được viết bằng chữ Hán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한문 문장.
    A chinese sentence.
  • 한문 소설.
    A chinese novel.
  • 한문 원전.
    Chinese-language nuclear power plant.
  • 한문을 쓰다.
    Write chinese characters.
  • 한문을 읽다.
    Read chinese.
  • 한문에 능하다.
    Be proficient in chinese characters.
  • 한문은 그 안에 많은 함축을 담고 있다.
    Chinese characters contain many connotations in them.
  • 이 부분은 한문으로 된 원본을 보아야 이해가 쉽다.
    This part is easy to understand only by looking at the original chinese characters.
  • 이 소설은 한문으로 된 것을 한글로 번역한 것이다.
    This novel is translated from chinese into korean.
  • 이 한자를 몰라서 이 한문이 아예 해석이 안 돼요.
    I don't know this chinese character, so i can't interpret it at all.
    이 한자는 요새는 쓰지 않는 거라서 네가 모를 수도 있겠구나.
    This chinese character is not used these days, so you might not know it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한문 (한ː문)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp  


🗣️ 한문 (漢文) @ Giải nghĩa

🗣️ 한문 (漢文) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Việc nhà (48) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8)