🌟 한문 (漢文)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한문 (
한ː문
)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp
🗣️ 한문 (漢文) @ Giải nghĩa
- 토 : 한문 구절 끝에 붙여 읽는 한국어 부분.
🗣️ 한문 (漢文) @ Ví dụ cụ thể
- 한문 투. [투 (套)]
- 한문 투의 용어는 불교 경전에서 많이 볼 수 있다. [투 (套)]
- 영수는 오늘 한문 시간에 '대기만성'이라는 사자성어를 배웠다. [사자성어 (四字成語)]
- 한문 원문과 번역문을 편하게 볼 수 있는 방법은 없을까? [링크 (link)]
- 예스러운 한문. [예스럽다]
- 할아버지께서는 어릴 때부터 한문 공부를 많이 하셔서 한시도 지을 줄 아셨다. [짓다]
- 늘 두루마기를 입고 수업을 하시는 한문 선생님은 꼭 옛날 훈장님 같았다. [두루마기]
- 한문 선생님께서 어려운 한시를 차근차근 뜻풀이해 주셨다. [뜻풀이하다]
- 한문 소설. [소설 (小說)]
- 내 짧은 한문 실력은 상형 문자나 간신히 알아보는 것에 불과하다. [상형 문자 (象形文字)]
- 한문 강독. [강독 (講讀)]
- 학생들은 모르는 한자를 찾아 가며 한문 강독 수업을 열심히 들었다. [강독 (講讀)]
- 한문 고전을 국어로 번역하는 국역 작업은 몹시 어려웠다. [국역 (國譯)]
- 이번 고전 국역 사업에는 우리나라 최고의 한문학자들이 참여했다. [국역 (國譯)]
- 한문 해독. [해독 (解讀)]
🌷 ㅎㅁ: Initial sound 한문
-
ㅎㅁ (
희망
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai. -
ㅎㅁ (
학문
)
: 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HÀNH, HỌC VẤN: Sự học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống. Hoặc kiến thức như vậy. -
ㅎㅁ (
화면
)
: 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh. -
ㅎㅁ (
한문
)
: 옛날 중국의 문장.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN VĂN: Văn chương của Trung Quốc thời xưa. -
ㅎㅁ (
해물
)
: 바다에서 나는 모든 동식물.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN VẬT BIỂN, ĐỒ BIỂN: Tất cả động thực vật có ở biển. -
ㅎㅁ (
흥미
)
: 마음을 쏠리게 하는 재미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút. -
ㅎㅁ (
항문
)
: 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.
☆
Danh từ
🌏 HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể. -
ㅎㅁ (
혁명
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH MẠNG: Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ. -
ㅎㅁ (
항목
)
: 법률이나 규정 등의 각각의 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v.. -
ㅎㅁ (
화목
)
: 서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau. -
ㅎㅁ (
해명
)
: 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung... -
ㅎㅁ (
휴무
)
: 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian. -
ㅎㅁ (
화물
)
: 운반할 수 있는 큰 짐.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển. -
ㅎㅁ (
한몫
)
: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó. -
ㅎㅁ (
허무
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁ (
허망
)
: 거짓되고 믿음이 가지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
• Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)