🌟 허기 (虛飢)

  Danh từ  

1. 배가 몹시 고픈 느낌.

1. SỰ ĐÓI CỒN CÀO, SỰ ĐÓI LẢ: Cảm giác rất đói bụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허기가 지다.
    Be hungry.
  • 허기를 느끼다.
    Feel hunger.
  • 허기를 달래다.
    Relieve hunger.
  • 허기를 때우다.
    Satisfy hunger.
  • 허기를 면하다.
    Avoid hunger.
  • 허기를 채우다.
    Fill one's hunger.
  • 민준이는 허겁지겁 라면으로 허기를 채웠다.
    Minjun hurriedly filled his hunger with ramen.
  • 지수는 심한 허기를 느끼고 밥을 차려 먹었다.
    Jisoo felt a lot of hunger and ate her meal.
  • 승규야, 너 점심은 제대로 먹었니?
    Seung-gyu, did you eat lunch properly?
    아뇨. 김밥으로 대충 허기만 때웠어요.
    No. i only ate gimbap for a while.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허기 (허기)
📚 thể loại: Cảm giác   Văn hóa ẩm thực  

🗣️ 허기 (虛飢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19)