🌟 해롭다 (害 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.

1. GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해로운 물질.
    Harmful substance.
  • 해로운 짓.
    Harmful.
  • 해롭게 하다.
    Harmful.
  • 몸에 해롭다.
    Harmful to the body.
  • 인체에 해롭다.
    Harmful to the human body.
  • 피부에 해롭다.
    Harmful to the skin.
  • 나는 해로운 공기를 마시지 않기 위해 마스크를 썼다.
    I wore a mask to avoid inhaling harmful air.
  • 햄버거, 피자와 같은 패스트푸드는 건강에 해롭다.
    Fast food such as hamburgers and pizzas is unhealthy.
  • 담배는 건강에 해로우니까 그만 피우세요.
    Smoking is bad for your health, so stop smoking.
    네, 끊으려고 해도 잘 안 되네요.
    Yeah, i tried to hang up, but it didn't work.
Từ trái nghĩa 이롭다(利롭다): 도움이나 이익이 되다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해롭다 (해ː롭따) 해로운 (해ː로운) 해로워 (해ː로워) 해로우니 (해ː로우니) 해롭습니다 (해ː롭씀니다)
📚 Từ phái sinh: 해로이: 해가 되는 점이 있게.
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 해롭다 (害 롭다) @ Giải nghĩa

🗣️ 해롭다 (害 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7)