🌟 해롭다 (害 롭다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해롭다 (
해ː롭따
) • 해로운 (해ː로운
) • 해로워 (해ː로워
) • 해로우니 (해ː로우니
) • 해롭습니다 (해ː롭씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 해로이: 해가 되는 점이 있게.
📚 thể loại: Sức khỏe
🗣️ 해롭다 (害 롭다) @ Giải nghĩa
- 해로워- : (해로워, 해로워서, 해로웠다)→ 해롭다
- 나쁘다 : 건강에 해롭다.
- 해롭- : (해롭고, 해롭습니다)→ 해롭다
- 해로우- : (해로운데, 해로우니, 해로우면, 해로운, 해로울)→ 해롭다
- 유독하다 (有毒하다) : 독이 있어 해롭다.
🗣️ 해롭다 (害 롭다) @ Ví dụ cụ thể
- 패스트푸드가 해롭다. [패스트푸드 (fastfood)]
- 너무 심한 운동은 오히려 몸에 해롭다. [너무]
- 다량의 농약을 친 농산물은 물에 잘 씻기지 않고 먹으면 몸에 매우 해롭다. [농약 (農藥)]
- 쓰레기를 태울 때 생기는 유독 가스는 공기를 오염시킬 뿐만 아니라 인체에도 해롭다. [유독 가스 (有毒gas)]
- 담배 연기는 비흡연자에게도 해롭다. [비흡연자 (非吸煙者)]
- 스트레스는 만병의 근원이라 할 정도로 건강에 해롭다. [근원 (根源)]
- 전자 기기 앞에 장시간 앉아 있으면 건강에 해롭다. [기기 (機器/器機)]
- 중독성이 강한 게임은 아이들에게 해롭다. [강하다 (強하다)]
- 유연탄을 태울 때 발생하는 연기는 건강에 해롭다. [유연탄 (有煙炭)]
- 첨가물이 해롭다. [첨가물 (添加物)]
- 담배나 술은 건강에 무척 해롭다. [나]
🌷 ㅎㄹㄷ: Initial sound 해롭다
-
ㅎㄹㄷ (
흐르다
)
: 물 등의 액체가 낮은 곳으로 움직이거나 어떠한 장소를 통과하여 지나가다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẢY: Những chất lỏng như nước di chuyển (từ nơi có vị trí cao) xuống nơi có vị trị thấp hơn hoặc đi qua một nơi nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 기억이나 생각 등이 분명하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, MỜ ẢO: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng. -
ㅎㄹㄷ (
흘리다
)
: 물이나 작은 알갱이 등을 밖으로 새게 하거나 떨어뜨리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LÀM VUNG VÃI, LÀM RƠI VÃI, LÀM VƯƠNG VÃI: Làm rơi hay làm rò gỉ ra ngoài những cái như hạt nhỏ hoặc nước. -
ㅎㄹㄷ (
해롭다
)
: 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 GÂY HẠI, LÀM HẠI, GÂY BẤT LỢI, ẢNH HƯỞNG TAI HẠI: Không có lợi mà có điểm có hại. -
ㅎㄹㄷ (
흐리다
)
: 순수한 것에 다른 것을 섞어 맑지 않게 하다.
☆
Động từ
🌏 VẨN ĐỤC: Pha trộn cái khác với cái thuần tuý làm cho không trong sạch. -
ㅎㄹㄷ (
훌러덩
)
: 속이 시원하게 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 LỘN PHÈO, LỘN TUNG, LUNG TUNG: Hình ảnh bên trong bị thoát ra hoặc lộn ngược hoàn toàn để được lộ ra một cách dịu dàng. -
ㅎㄹㄷ (
홀리다
)
: 어떤 유혹에 빠져 정신을 차리지 못하다.
Động từ
🌏 BỊ MÊ HOẶC: Rơi vào mê đắm nào đó và không thể tập trung tinh thần. -
ㅎㄹㄷ (
후리다
)
: 어느 한 방향으로 세차게 몰아 채거나 쫓다.
Động từ
🌏 ĐUỔI, XUA, ĐUỔI BẮT: Dồn mạnh và vồ hoặc đuổi theo một hướng nào đó. -
ㅎㄹㄷ (
헐리다
)
: 집 등의 건축물이나 쌓아 놓은 물건이 무너지다.
Động từ
🌏 BỊ PHÁ HỦY, BỊ ĐẬP ĐỔ: Những công trình xây dựng như nhà hay đồ vật chồng chất bị sụp xuống. -
ㅎㄹㄷ (
홀라당
)
: 속의 것이 한꺼번에 다 드러나도록 완전히 벗어지거나 뒤집히는 모양.
Phó từ
🌏 TOÀN BỘ, SẠCH TRƠN: Hình ảnh lật ngược hay cởi bỏ hoàn toàn để thứ ở bên trong phơi bày một lượt.
• Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7)