🌟 성하다 (盛 하다)

Động từ  

1. 세력이 한창 일어나다.

1. THỊNH, LÊN CAO: Thế lực trỗi dậy mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기가 성하다.
    Giga is good.
  • 나라가 성하다.
    The country is prosperous.
  • 세력이 성하다.
    Powerful.
  • 죄악이 성하다.
    The sin is good.
  • 학문이 성하다.
    Academic is good.
  • 이 세상에 죄악이 성하는 것을 그냥 두고 볼 수는 없다.
    You can't just let sin prevail in this world.
  • 기가 모이면 정이 충만하고 정이 충만하면 기가 성한다.
    When the spirit is gathered, the spirit is full and the spirit is full.

2. 벌레, 물고기 등의 수가 부쩍 늘어나다.

2. GIA TĂNG MẠNH, PHÁT TRIỂN MẠNH: Số côn trùng, cá... gia tăng nhanh chóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물고기가 성하다.
    Fish are good.
  • 벌레가 성하다.
    Bugs are prevalent.
  • 강가에는 물고기가 성하여 낚시꾼이 몰려들었다.
    By the riverside, the fish were in full bloom, and the anglers came in.
  • 밭에 벌레가 성해서 딸 수 있는 버섯이 많지 않았다.
    There were not many mushrooms to pick because the field was full of worms.

3. 집안이 흥하거나 자손이 잘되다.

3. THỊNH VƯỢNG, PHỒN THỊNH: Gia đình hưng thịnh hoặc con cháu được tốt đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가문이 성하다.
    Family is prosperous.
  • 자손이 성하다.
    The offspring are prosperous.
  • 그의 가문은 크게 성해서 자손의 수를 헤아리기 어렵다.
    His family is so prosperous that it is difficult to count the number of offspring.
  • 자식이 잘돼야 그 집안이 성하는 것이지만 자식들은 부모의 은혜를 결코 잊어서는 안 된다.
    Only when a child does well does the family prosper, but the children must never forget their parents' grace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성하다 (성ː하다)

🗣️ 성하다 (盛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81)