🌟 해명 (解明)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해명 (
해ː명
)
📚 Từ phái sinh: • 해명되다(解明되다): 이유나 내용 등이 풀려서 밝혀지다. • 해명하다(解明하다): 이유나 내용 등을 풀어서 밝히다.
🗣️ 해명 (解明) @ Ví dụ cụ thể
- 원론적 해명. [원론적 (原論的)]
- 즉각적 해명. [즉각적 (卽刻的)]
🌷 ㅎㅁ: Initial sound 해명
-
ㅎㅁ (
희망
)
: 앞일에 대하여 기대를 가지고 바람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HI VỌNG: Sự mong ước và kì vọng về tương lai. -
ㅎㅁ (
학문
)
: 어떤 분야를 체계적으로 배워서 익힘. 또는 그런 지식.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỌC HÀNH, HỌC VẤN: Sự học hỏi làm quen với lĩnh vực nào đó một cách hệ thống. Hoặc kiến thức như vậy. -
ㅎㅁ (
화면
)
: 한 폭의 그림이나 사진이 채우고 있는 면.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀN HÌNH: Mặt đang lấp đầy cả một hình ảnh hay bức tranh. -
ㅎㅁ (
한문
)
: 옛날 중국의 문장.
☆☆
Danh từ
🌏 HÁN VĂN: Văn chương của Trung Quốc thời xưa. -
ㅎㅁ (
해물
)
: 바다에서 나는 모든 동식물.
☆☆
Danh từ
🌏 SẢN VẬT BIỂN, ĐỒ BIỂN: Tất cả động thực vật có ở biển. -
ㅎㅁ (
흥미
)
: 마음을 쏠리게 하는 재미.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HỨNG THÚ: Sự thú vị làm cho tâm hồn bị thu hút. -
ㅎㅁ (
항문
)
: 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍.
☆
Danh từ
🌏 HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể. -
ㅎㅁ (
혁명
)
: 국가나 사회의 제도와 조직 등을 근본부터 새롭게 고치는 일.
☆
Danh từ
🌏 CÁCH MẠNG: Việc đổi mới đất nước hay chế độ xã hội và tổ chức... từ gốc rễ. -
ㅎㅁ (
항목
)
: 법률이나 규정 등의 각각의 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v.. -
ㅎㅁ (
화목
)
: 서로 뜻이 맞고 정다움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÒA THUẬN, SỰ HÒA HỢP: Sự hợp ý và tình cảm với nhau. -
ㅎㅁ (
해명
)
: 이유나 내용 등을 풀어서 밝힘.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LÀM SÁNG TỎ, SỰ GIẢI THÍCH: Việc diễn giải rồi làm rõ lý do hay nội dung... -
ㅎㅁ (
휴무
)
: 맡은 일을 하지 않고 하루 또는 한동안 쉼.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc không làm công việc mình đã nhận mà nghỉ một ngày hoặc trong một thời gian. -
ㅎㅁ (
화물
)
: 운반할 수 있는 큰 짐.
☆
Danh từ
🌏 HÀNG HÓA: Hành lý lớn có thể vận chuyển. -
ㅎㅁ (
한몫
)
: 어떤 것을 나누었을 때 한 사람에게 돌아가는 분량.
☆
Danh từ
🌏 MỘT PHẦN: Phân lượng dành cho một người khi chia cái nào đó. -
ㅎㅁ (
허무
)
: 가치 없고 의미 없게 느껴져 매우 허전하고 쓸쓸함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) HƯ ẢO, HƯ VÔ, TRỐNG TRẢI: Sự cảm thấy không có ý nghĩa và không có giá trị nên rất đơn côi và trống vắng. -
ㅎㅁ (
허망
)
: 거짓되고 믿음이 가지 않음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin.
• Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)