🌟 호가 (呼價)

Danh từ  

1. 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부름.

1. SỰ HÔ GIÁ, SỰ RA GIÁ: Việc đưa ra giá định bán hoặc mua trong trường hợp giá của đồ vật chưa được định ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 높은 호가.
    A high asking price.
  • 호가 경쟁.
    The price competition.
  • 호가를 부르다.
    Sing a song.
  • 호가를 잡다.
    Hold the asking price.
  • 박 화백의 작품은 인기가 많아 경매에서 호가 경쟁이 치열하다.
    Artist park's works are so popular that competition for the price is fierce at auction.
  • 이 피아노는 유명한 음악가가 쓰던 것이라 호가가 무려 팔천만 원에 달한다.
    This piano was used by a famous musician, and its asking price is as high as 80 million won.
  • 집을 너무 싸게 파신 것 아니에요?
    Aren't you selling the house too cheap?
    맞아요. 계약을 한 뒤에 호가를 좀 더 높게 잡을걸 하고 후회했어요.
    That's right. after signing the contract, i regretted that i should have set the price higher.

2. 증권 시장에서, 증권을 주문을 할 때 표시하여 내는 팔거나 사기를 원하는 가격.

2. SỰ RA GIÁ, SỰ TRẢ GIÁ: Giá muốn bán hoặc mua được biểu thị và đưa ra khi đặt mua chứng khoán ở thị trường chứng khoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 매도 호가.
    The selling price.
  • 매수 호가.
    A bid price.
  • 호가의 동향.
    Trend of asking price.
  • 호가가 변화하다.
    The asking price changes.
  • 호가가 상승하다.
    The asking price rises.
  • 호가가 하락하다.
    The asking price falls.
  • 현재 증시 마감을 앞두고 매수 호가가 상승하는 추세이다.
    Buying prices are on the rise ahead of the close of the stock market.
  • 증권 거래에서는 낮은 매도 호가가 높은 매도 호가에 우선하는 것을 원칙으로 한다.
    In principle, low selling prices shall take precedence over high selling prices in securities transactions.
  • 주식 투자를 할 때에는 시장의 흐름을 잘 읽고 호가의 변화에 빠르게 대처하는 것이 중요하다.
    When making stock investments, it is important to read market trends and respond quickly to changes in asking prices.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호가 (호까)
📚 Từ phái sinh: 호가하다(呼價하다): 물건의 가격이 정해져 있지 않은 경우에 팔거나 사려는 값을 부르다.


🗣️ 호가 (呼價) @ Giải nghĩa

🗣️ 호가 (呼價) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23)