🌟 해감 (海 감)

Danh từ  

1. 바닷물 등에서 흙과 작고 더러운 물질이 썩어 생기는 냄새나는 찌꺼기.

1. CHẤT CẶN BIỂN: Cặn có mùi hôi, được sinh ra do đất và tạp chất nhỏ và bẩn trong nước biển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬막 해감.
    Cockle desalination.
  • 홍합 해감.
    Mussel hatches.
  • 조개의 해감.
    A shellfish's sinkhole.
  • 더러운 해감.
    Dirty haegam.
  • 해감을 빼다.
    Drain the sea water.
  • 해감을 토하다.
    Give vent to the sea.
  • 해감으로 뒤덮이다.
    Surrounded by a tidal wave.
  • 어머니는 조개를 소금물에 담가 해감을 토하게 하였다.
    My mother put clams in salt water and made them vomit.
  • 소금물에 담가 둔 바지락이 입을 벌리고 조금씩 해감을 뱉기 시작했다.
    The clams, which were immersed in salt water, opened their mouths and began to spit out the sea water little by little.
  • 왜 미꾸라지에 소금을 뿌려요?
    Why do you sprinkle salt on loach?
    응, 미꾸라지에 있는 해감을 빼내고 깨끗하게 하기 위해서야.
    Yes, it's to get rid of the hae-gam from the loach and clean it up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해감 (해ː감)
📚 Từ phái sinh: 해감하다(海감하다): 조개 등에 들어 있는 해감을 뱉어 내게 만들다.


🗣️ 해감 (海 감) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101)