🌟 헤다

Động từ  

1. 물속에서 팔다리를 움직여 앞으로 나아가다.

1. BƠI: Cử động chân tay trong nước và tiến về phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤는 모습.
    The figure of counting.
  • 강물에서 헤다.
    Count from the river.
  • 바다에서 헤다.
    Count from the sea.
  • 물에서 헤다.
    Count from the water.
  • 수영장에서 헤다.
    Hed in the pool.
  • 물에 처음 들어가 보는 강아지는 곧잘 다리로 헸다.
    The puppy, who had never been in the water before, was easily put on his legs.
  • 호수에는 오리들이 헤고 있었다.
    The lake was crawling with ducks.

2. 사람들을 제치고 앞으로 나아가다.

2. LEN, CHEN LÊN: Vượt qua mọi người và tiến lên phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤는 경찰.
    Counting police.
  • 관중을 헤다.
    Count the crowd.
  • 군중을 헤다.
    Cross the crowd.
  • 인파를 헤다.
    Run through the crowd.
  • 목적지까지 헤다.
    Count to destination.
  • 그는 기차를 놓치지 않기 위해 분주하게 개찰구까지 헤어 나갔다.
    He busily broke up to the turnstile so as not to miss the train.
  • 수많은 인파 때문에 그는 무대 바로 앞으로 헤어 갈 수가 없었다.
    The crowd prevented him from breaking up right in front of the stage.

3. 어려운 상태에서 벗어나려고 애쓰다.

3. KHẮC PHỤC, VƯỢT QUA: Cố gắng để thoát ra khỏi tình trạng khó khăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헤어 나오다.
    Get out.
  • 불황에서 헤다.
    Weather a recession.
  • 상황에서 헤다.
    Count from a situation.
  • 자리에서 헤다.
    Count from one's seat.
  • 환경에서 헤다.
    Count from the environment.
  • 그는 경제적으로 어려운 가정 환경에서 헤어 나오기 위해 열심히 돈을 벌었다.
    He worked hard to make money to get out of a financially troubled family environment.
  • 회사가 처한 어려움에서 헤어 나오기 위해 직원들은 밤낮으로 일했다.
    The staff worked day and night to get out of the difficulties facing the company.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헤다 (헤ː다) (헤ː) 헤니 (헤ː니)

📚 Annotation: 주로 '헤어 나가다', '헤어 나오다'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103)