🌟 훈방하다 (訓放 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈방하다 (
훈ː방하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈방(訓放): 일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람을 훈계하여 풀어 줌.
🌷 ㅎㅂㅎㄷ: Initial sound 훈방하다
-
ㅎㅂㅎㄷ (
활발하다
)
: 생기가 있고 힘차다.
☆☆
Tính từ
🌏 HOẠT BÁT: Có sinh khí và tràn đầy sức mạnh. -
ㅎㅂㅎㄷ (
희박하다
)
: 기체나 액체 등의 밀도나 농도가 짙지 못하고 낮거나 엷다.
☆
Tính từ
🌏 LOÃNG, NÔNG: Nồng độ hay mật độ của chất lỏng hay chất khí không đậm đặc mà ít hoặc nhạt. -
ㅎㅂㅎㄷ (
해박하다
)
: 여러 방면으로 학식이 넓고 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 UYÊN BÁC: Học thức rộng và hiểu biết nhiều về nhiều phương diện.
• Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10)