🌟 이루 (二壘)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이루 (
이ː루
)
🗣️ 이루 (二壘) @ Giải nghĩa
🗣️ 이루 (二壘) @ Ví dụ cụ thể
- 억울하게 누명을 쓰고 감옥에 들어간 그는 분하고 원통한 마음을 이루 말할 수 없었다. [분하다 (憤/忿하다)]
- 자식을 잃은 부모의 슬픔은 그 농도가 이루 말할 수 없이 짙을 것이다. [농도 (濃度)]
- 이루 베이스. [베이스 (base)]
- 독재자의 횡포 속에 북한 주민들의 핍박은 이루 말할 수 없는 것 같아. [핍박 (逼迫)]
- 이루 베이스로 송구가 늦는 바람에 주자가 살 수 있었다. [송구 (送球)]
- 수비수는 잡은 공을 던지면서 이루 쪽으로 굴절시켜 아웃을 유도했다. [굴절시키다 (屈折시키다)]
- 선대왕께서 쌓으신 업적은 이루 말할 수 없이 위대하였다. [선대왕 (先大王)]
- 배우자를 잃은 슬픔은 이루 말할 수 없겠지요. [한평생 (한平生)]
- 부모는 아들이 교통사고로 횡사를 당하자 이루 말할 수 없는 슬픔에 휩싸였다. [횡사 (橫死)]
- 응, 마음의 착잡함이 이루 말할 수 없을 정도로 슬프고 괴로워. [착잡하다 (錯雜하다)]
- 수풀이 우거진 숲 속을 걸을 때 느끼는 상쾌감은 이루 말할 수 없이 좋다. [상쾌감 (爽快感)]
- 주자는 일루와 이루 사이에서 이러지도 저러지도 못한 채 아웃을 당할 호구에 처했다. [호구 (虎口)]
🌷 ㅇㄹ: Initial sound 이루
-
ㅇㄹ (
여러
)
: 많은 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHIỀU: Một số nhiều. -
ㅇㄹ (
여름
)
: 네 계절 중의 하나로 봄과 가을 사이의 더운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA HÈ: Mùa nóng nằm giữa mùa xuân và mùa thu trong bốn mùa. -
ㅇㄹ (
어른
)
: 다 자란 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LỚN: Người đã hoàn toàn trưởng thành. -
ㅇㄹ (
올림
)
: 아랫사람이 윗사람에게 편지나 선물을 보낼 때 그것을 올린다는 뜻으로, 보내는 사람의 이름 다음에 쓰는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÍNH THƯ, KÍNH TẶNG: Từ dùng khi người dưới gửi thư hay quà tặng cho người trên và được viết sau tên của người gửi với ý nghĩa trịnh trọng. -
ㅇㄹ (
요리
)
: 음식을 만듦.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thành thức ăn từ các nguyên liệu. -
ㅇㄹ (
우리
)
: 말하는 사람이 자기와 듣는 사람 또는 이를 포함한 여러 사람들을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 CHÚNG TA: Từ chỉ nhiều người bao gồm cả người nói và người nghe. -
ㅇㄹ (
이름
)
: 다른 것과 구별하기 위해 동물, 사물, 현상 등에 붙여서 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÊN, TÊN GỌI: Từ gán cho động vật, sự vật, hiện tượng... để gọi nhằm phân biệt với cái khác. -
ㅇㄹ (
연락
)
: 어떤 사실을 전하여 알림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LIÊN LẠC: Việc chuyển cho biết một sự thật nào đó. -
ㅇㄹ (
오래
)
: 긴 시간 동안.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÂU: Trong thời gian dài. -
ㅇㄹ (
유리
)
: 투명하고 단단하며 잘 깨지는, 창문이나 거울 등에 사용되는 물질.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỦY TINH: Vật liệu trong suốt, cứng và dễ vỡ, được sử dụng làm cửa sổ hay gương. -
ㅇㄹ (
음료
)
: 물이나 물처럼 마시는 모든 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NƯỚC UỐNG: Nước hay mọi chất lỏng uống được như nước. -
ㅇㄹ (
아래
)
: 일정한 기준보다 낮은 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DƯỚI: Vị trí thấp hơn tiêu chuẩn nhất định. -
ㅇㄹ (
이런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dáng, tính chất… như thế này.
• Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159)