🌟 회갑연 (回甲宴)

  Danh từ  

1. 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치.

1. TIỆC MỪNG THỌ SÁU MƯƠI: Tiệc tổ chức vào dịp sinh nhật lần thứ 60 của người được sinh ra tròn 60 năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조촐한 회갑연.
    A small dinner party.
  • 회갑연이 시작되다.
    The 60th birthday party begins.
  • 회갑연을 맞이하다.
    Welcome to the 60th birthday party.
  • 회갑연을 베풀다.
    Give a sixtieth birthday party.
  • 회갑연을 준비하다.
    Prepare the 60th birthday party.
  • 회갑연을 지내다.
    Have a 60th birthday party.
  • 회갑연에 참석하다.
    Attend the 60th birthday party.
  • 내가 스무 살에 맏이를 낳았으니 회갑연을 치를 때 맏이는 이미 마흔이었다.
    I gave birth to the eldest at the age of twenty, so the eldest was already forty by the time of the sixtieth birthday party.
  • 요즘은 평균 수명이 늘어나서 자식의 회갑연을 보는 것도 흔한 일이다.
    Nowadays, it is common to see your child's 60th birthday party because of the increased life expectancy.
  • 어머니, 회갑연을 제대로 베풀어 드리지 못해 죄송해요.
    Mother, i'm sorry i couldn't give you the 60th birthday party properly.
    별말을 다 하는구나, 요새 육십 살이 어디 예전 육십 살이더냐?
    You're saying all sorts of things, are you 60 or something?
Từ đồng nghĩa 환갑잔치(還甲잔치): 사람이 태어난 지 만 육십 년이 되는 예순 번째 생일에 하는 잔치.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회갑연 (회가변) 회갑연 (훼가변)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)