🌟

Danh từ  

1. 상처가 아물고 남은 자국.

1. VẾT SẸO: Vết còn lại sau khi vết thương lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    A great scar.
  • 이 남다.
    Scar left.
  • 이 생기다.
    Have a scar.
  • 이 많다.
    Lots of scars.
  • 이 없이 아물다.
    Heal without a scar.
  • 이 지다.
    Scarce.
  • 상처가 덧나서 결국 이 졌다.
    The wound was wound and eventually scarred.
  • 지수는 어릴 적 화상을 입어 큰 이 얼굴에 남아 있었다.
    Jisoo suffered burns as a child, leaving a big scar on her face.
  • 유민이 별명이 왜 곰보야?
    Why is yoomin's nickname gombo?
    얼굴에 여드름이 많이 났는데 이 있어서 그래.
    I have a lot of pimples on my face and a scar.
Từ đồng nghĩa 흉터: 상처가 아물고 남은 자국.

2. 남에게 비웃음을 살 만한 말이나 행동.

2. HÀNH VI ĐÁNG BỊ CƯỜI CHÊ, HÀNH VI ĐÁNG BỊ CHÊ TRÁCH: Hành động hoặc lời nói đáng để người khác cười giễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이 되다.
    It's a scar.
  • 이 아니다.
    Not a scar.
  • 을 보다.
    Take the blame.
  • 을 잡다.
    Take the blame.
  • 을 잡히다.
    Be framed.
  • 지수는 민준이가 잘난 척을 한다며 을 보았다.
    Jisoo blamed min-joon for being so condescending.
  • 유민이는 크게 울면 이 될까 싶어 억지로 참았다.
    Yu-min held back because she thought crying loudly would be a scar.
  • 너는 사람이 너무 착해서 잘 속는 것 같아.
    You seem to be easily deceived because people are so nice.
    그거 칭찬이야 이야?
    Is that a compliment or a crime?
Từ đồng nghĩa 허물: 잘못 저지른 실수., 남에게 비웃음을 살 만한 말이나 행동.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23)