🌟 공인 (公認)

Danh từ  

1. 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정함.

1. SỰ CÔNG NHẬN: Việc nhà nước, tổ chức xã hội hay xã hội công nhận một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 국제적인 공인.
    International recognition.
  • 종교적인 공인.
    Religious official.
  • 공인이 되다.
    Become a public figure.
  • 공인을 받다.
    Receive official approval.
  • 공인을 얻다.
    Obtain an official seal.
  • 공인을 하다.
    Authorize.
  • 공인에 반대하다.
    Oppose public figures.
  • 사범님은 공인 사 단의 검증된 태권도 선수이시다.
    The master is a certified taekwondo player of the authorized division.
  • 형은 이미 스무 살에 사진 작가 협회의 공인을 받은 사진가가 되었다.
    My brother was already twenty years old and became a certified photographer by the photographers' association.
  • 저는 각종 자격증이 열 개도 넘게 있습니다.
    I have more than ten licenses.
    죄송하지만 저희는 국가에서 공인이 된 자격증만 인정하고 있습니다.
    I'm sorry, but we only accept certificates that have been accredited by the state.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공인 (공인)
📚 Từ phái sinh: 공인되다(公認되다): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다. 공인하다(公認하다): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정하다.

🗣️ 공인 (公認) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132)