🌟 공인 (公認)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공인 (
공인
)
📚 Từ phái sinh: • 공인되다(公認되다): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정되다. • 공인하다(公認하다): 국가, 공공 단체, 사회에서 정식으로 인정하다.
🗣️ 공인 (公認) @ Ví dụ cụ thể
- 공인 상태. [공 (空)]
- 공인 인증서 같은 것은 유에스비에 담아 두는 것이 안전하지. [해킹 (hacking)]
- 이력서, 공인 자격증 등 제출된 서류는 반환하지 않습니다. [제출되다 (提出되다)]
- 공인 중개사 사무실. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 공인 중개사 자격. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 공인 중개사 자격시험. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 공인 중개사가 되다. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 공인 중개사에게 소개받다. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 지수는 공인 중개사로부터 아파트를 소개받고 이사를 했다. [공인 중개사 (公認仲介士)]
- 공인 회계사 시험. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 공인 회계사 자격. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 공인 회계사 자격시험. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 공인 회계사가 감사하다. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 공인 회계사를 고용하다. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 우리 회사는 공인 회계사의 도움을 받아 세금을 철저히 내고 있다. [공인 회계사 (公認會計士)]
- 내가 아는 공인 중개사를 소개시켜 줄 테니 부동산 시세에 대해 상담해 봐. [시세 (時勢)]
- 아버지께서는 토지를 매입하시면서 공인 중개사에게 중개 수수료를 주었다. [수수료 (手數料)]
- 민준은 공인 중개사가 되기 위하여 국가 고시에 응시하였다. [국가 고시 (國家考試)]
- 공인 인증을 받은 영어 시험 성적표를 제출해 주시기 바랍니다. [인증 (認證)]
🌷 ㄱㅇ: Initial sound 공인
-
ㄱㅇ (
겨울
)
: 네 계절 중의 하나로 가을과 봄 사이의 추운 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA ĐÔNG: Là một mùa trong bốn mùa, mùa lạnh giữa hai mùa thu và mùa xuân. -
ㄱㅇ (
과일
)
: 사과, 배, 포도, 밤 등과 같이 나뭇가지나 줄기에 열리는 먹을 수 있는 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÁI CÂY, HOA QUẢ: Trái có thể ăn, mọc trên cây hoặc cành cây như táo, lê, nho, hồng v.v... -
ㄱㅇ (
군인
)
: 군대에 속하여 무기를 다루는 등의 훈련을 받고 일정한 임무를 맡아 하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUÂN NHÂN, BỘ ĐỘI: Người thuộc quân đội, đảm nhận và làm chức năng nhiệm vụ nhất định. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자란 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẦU HẾT, GẦN NHƯ: Mức độ thiếu một chút ít trong toàn bộ. -
ㄱㅇ (
가요
)
: 많은 사람들이 즐겨 부르는 노래.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀI HÁT ĐẠI CHÚNG, CA KHÚC ĐƯỢC YÊU THÍCH: Bài hát mà nhiều người thích hát. -
ㄱㅇ (
공원
)
: 사람들이 놀고 쉴 수 있도록 풀밭, 나무, 꽃 등을 가꾸어 놓은 넓은 장소.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG VIÊN: Nơi rộng có bãi cỏ, cây cối, hoa… để người ta có thể chơi đùa hay nghỉ ngơi. -
ㄱㅇ (
가을
)
: 네 계절 중의 하나로 여름과 겨울 사이의 계절.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA THU: Một trong bốn mùa, mùa giữa mùa hè và mùa đông. -
ㄱㅇ (
걸음
)
: 다리를 움직여 두 발을 번갈아 옮겨 놓는 동작.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BƯỚC CHÂN: Động tác di chuyển chân, lần lượt dịch chuyển hai bàn chân. -
ㄱㅇ (
구월
)
: 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm. -
ㄱㅇ (
깊이
)
: 위에서 밑바닥까지 또는 겉에서 속까지의 거리가 멀게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SÂU: Khoảng cách xa từ trên xuống dưới, hoặc từ ngoài vào trong. -
ㄱㅇ (
개월
)
: 달을 세는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THÁNG: Đơn vị đếm tháng. -
ㄱㅇ (
가위
)
: 종이나 천, 머리카락 등을 자르는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI KÉO: Dụng cụ cắt giấy, vải hay tóc... -
ㄱㅇ (
거울
)
: 물체의 모양을 비추어 보는 얇고 평평한 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GƯƠNG, GƯƠNG SOI: Đồ vật phẳng và mỏng phản chiếu cho thấy hình dạng của vật thể. -
ㄱㅇ (
같이
)
: 둘 이상이 함께.
☆☆☆
Phó từ
🌏 CÙNG: Hai người trở lên cùng nhau. -
ㄱㅇ (
거의
)
: 전부에서 조금 모자라게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 HẦU HẾT, HẦU NHƯ: Một cách thiếu hụt một chút so với tổng thể. -
ㄱㅇ (
교육
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등을 가르치는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIÁO DỤC: Việc dạy dỗ kiến thức, hiểu biết phổ thông, kỹ năng nhằm nuôi dưỡng khả năng cá nhân. -
ㄱㅇ (
게임
)
: 규칙을 정해 이기고 지는 것을 가르는 놀이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI: Việc chơi theo quy tắc đã định để phân thắng bại. -
ㄱㅇ (
기억
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GHI NHỚ, TRÍ NHỚ: Việc nhớ lại hoặc không quên những thứ như kinh nghiệm, sự thật, kiến thức hay hình ảnh trước đây. -
ㄱㅇ (
기온
)
: 대기의 온도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỘ THỜI TIẾT, NHIỆT ĐỘ KHÍ HẬU, NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ: Nhiệt độ của không khí. -
ㄱㅇ (
길이
)
: 무엇의 한쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지의 거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHIỀU DÀI: Khoảng cách từ một đầu đến đầu khác của cái gì đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132)