🌟 달랑이다

Động từ  

1. 작은 물체가 가볍게 매달려 흔들리다. 또는 자꾸 흔들리게 하다.

1. LỦNG LẲNG, LẮC LƯ, ĐUNG ĐƯA: Vật thể nhỏ được treo lên nhẹ nhàng đong đưa. Hoặc liên tục làm cho đong đưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀고리가 달랑이다.
    The earrings are dangling.
  • 단추가 달랑이다.
    The buttons are dangling.
  • 가방을 달랑이다.
    Bags are dangling.
  • 열쇠를 달랑이다.
    Key dangling.
  • 휴대 전화를 달랑이다.
    Cell phone dangling.
  • 유민이는 작은 가방을 달랑이며 걷고 있었다.
    Yoomin was walking, dangling a small bag.
  • 지수가 움직일 때마다 귀에 걸린 귀고리가 달랑이며 반짝거렸다.
    Every time the index moved, the earring on the ear fluttered and sparkled.
  • 외투에 단추 하나가 달랑이네.
    One button on your coat.
    떨어지기 전에 다시 꿰매야겠다.
    I'll have to sew it back up before it falls.

2. 작은 물체가 가볍게 흔들리면서 소리가 나다. 또는 소리를 나게 하다.

2. RỦNG RẺNG, LENG KENG, RUNG LẮC: Vật thể nhỏ nhẹ nhàng đong đưa đồng thời phát ra âm thanh. Hoặc làm phát ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방울이 달랑이다.
    The bell is dangling.
  • 종이 달랑이다.
    It's a paper dangle.
  • 고리를 달랑이다.
    Ring dangling.
  • 동전을 달랑이다.
    The coins are dangling.
  • 열쇠를 달랑이다.
    Key dangling.
  • 문 끝에 달린 종이 달랑이며 청아한 소리를 냈다.
    The bell at the end of the door made a clear sound.
  • 나는 주머니 속에서 시끄럽게 달랑이던 동전을 모두 꺼냈다.
    I took out all the coins that were noisily dangling from my pocket.
  • 고양이가 걸을 때마다 달랑이는 소리가 나네.
    Every time a cat walks, it makes a rattling sound.
    응, 목에 작은 방울을 달아 두었거든.
    Yeah, i got a little drop on my neck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 달랑이다 (달랑이다)
📚 Từ phái sinh: 달랑: 작은 물체가 가볍게 매달려 있는 모양., 조심성 없이 가볍게 행동하는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)