🌟 휴강 (休講)

Danh từ  

1. 강의를 하지 않고 쉼.

1. SỰ NGHỈ DẠY: Việc không tiến hành giảng dạy mà nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 휴강 시간.
    Closed classes.
  • 휴강 공지.
    Closed notice.
  • 휴강 안내.
    Attention to the suspension of classes.
  • 휴강이 되다.
    Class canceled.
  • 휴강을 하다.
    Take a leave of absence.
  • 휴강을 알리다.
    Announce suspension of classes.
  • 대통령 선거로 모든 대학교는 휴강을 했다.
    With the presidential election, all universities have been closed.
  • 교수님이 갑작스러운 교통사고를 당해 조교가 휴강 공지를 했다.
    The professor had a sudden car accident and the assistant announced the suspension of the class.
  • 이번 주말에 보충 수업을 한다면서?
    I heard you're having a supplementary class this weekend.
    잦은 휴강 때문에 수업 일수를 채우지 못해서 그렇대.
    They say it's because they couldn't fill the class days due to frequent closures.
Từ tham khảo 결강(缺講): 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴강 (휴강)
📚 Từ phái sinh: 휴강하다(休講하다): 강의를 하지 않고 쉬다.

🗣️ 휴강 (休講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)