🌟 휴강 (休講)

Danh từ  

1. 강의를 하지 않고 쉼.

1. SỰ NGHỈ DẠY: Việc không tiến hành giảng dạy mà nghỉ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 휴강 시간.
    Closed classes.
  • Google translate 휴강 공지.
    Closed notice.
  • Google translate 휴강 안내.
    Attention to the suspension of classes.
  • Google translate 휴강이 되다.
    Class canceled.
  • Google translate 휴강을 하다.
    Take a leave of absence.
  • Google translate 휴강을 알리다.
    Announce suspension of classes.
  • Google translate 대통령 선거로 모든 대학교는 휴강을 했다.
    With the presidential election, all universities have been closed.
  • Google translate 교수님이 갑작스러운 교통사고를 당해 조교가 휴강 공지를 했다.
    The professor had a sudden car accident and the assistant announced the suspension of the class.
  • Google translate 이번 주말에 보충 수업을 한다면서?
    I heard you're having a supplementary class this weekend.
    Google translate 잦은 휴강 때문에 수업 일수를 채우지 못해서 그렇대.
    They say it's because they couldn't fill the class days due to frequent closures.
Từ tham khảo 결강(缺講): 정해진 시간에 강의를 하지 않고 빠짐.

휴강: cancelled lecture; class cancellation,きゅうこう【休講】,suspension de cours,conferencia cancelada, la cancelación de clases,إلغاء المحاضرة,лекц орохгүй байх, хичээл орохгүй байх,sự nghỉ dạy,การหยุดสอน,libur kelas, libur kuliah,,停课,暂停授课,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 휴강 (휴강)
📚 Từ phái sinh: 휴강하다(休講하다): 강의를 하지 않고 쉬다.

🗣️ 휴강 (休講) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)