🌟 -던가

vĩ tố  

1. (예사 낮춤으로) 과거의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미.

1. VẬY, THẾ, KHÔNG?: (cách nói hạ thấp thông thường) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện câu hỏi về sự việc quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 그 친구가 그렇게 말하던가?
    Did he say that?
  • 수업은 언제 끝난다고 하던가?
    When did they say the class was over?
  • 공연에 대한 관객들의 반응이 어떻던가?
    How did the audience react to the performance?
  • 자네는 이 식당에 와 본 적이 있다던데 여기 음식이 맛있던가?
    I heard you've been to this restaurant before. did you like the food here?
    그럼요. 모두에게 맛을 보여 주고 싶어서 오늘 여기에 오자고 한 겁니다.
    Absolutely. i wanted to give everyone a taste, so i asked them to come here today.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

2. 과거의 사실에 대하여 자기에게 묻거나 추측할 때 쓰는 종결 어미.

2. PHẢI KHÔNG TA?: Vĩ tố kết thúc câu dùng khi tự hỏi bản thân hay suy đoán về sự việc quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승규가 불고기를 좋아했던가?
    Did seung-gyu like bulgogi?
  • 내가 처음 바다에 갔던 게 네 살 때였던가 싶다.
    Maybe the first time i went to the sea was when i was four.
  • 코를 골며 자는 걸 보니 남편이 많이 피곤했던가 보다.
    Your husband must have been very tired from snoring.
  • 언니 요새도 그림 그려요?
    Do you still paint these days?
    아니, 아이 낳고 나서 그림 그려 본 게 언제던가 싶다.
    No, i don't think i've ever painted since i had a child.
Từ tham khảo -ㄴ가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -는가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…
Từ tham khảo -은가: (예사 낮춤으로) 현재의 사실에 대한 물음을 나타내는 종결 어미., 말하는 사람…

📚 Annotation: ‘이다’, 동사와 형용사 또는 ‘-으시-’, ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả vị trí (70) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Diễn tả trang phục (110)