🌟 환율 (換率)

☆☆   Danh từ  

1. 경제에서, 자기 나라 돈을 다른 나라 돈으로 바꿀 때의 비율.

1. TỶ GIÁ, TỶ GIÁ NGOẠI TỆ, TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI: Tỷ lệ khi tiền của nước mình hoán đổi sang tiền của nước khác trong kinh tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 환율 변동.
    Exchange rate fluctuation.
  • 환율 상승.
    Exchange rate rise.
  • 환율 우대.
    Preferential exchange rate.
  • 환율 조회.
    Exchange rate check.
  • 환율 하락.
    The exchange rate drop.
  • 환율이 내리다.
    The exchange rate falls.
  • 환율이 오르다.
    The exchange rate goes up.
  • 환율을 계산하다.
    Calculate the exchange rate.
  • 나는 환율이 내렸을 때 한국 돈을 미국 달러로 바꿨다.
    I changed korean money into us dollars when the exchange rate fell.
  • 중국으로 여행 가기 전에 은행에서 환율 우대를 받아 싸게 환전했다.
    Before traveling to china, i got a favorable exchange rate from the bank and exchanged it cheaply.
  • 환율이 곧 오른다고 하네요.
    The exchange rate is going up soon.
    어쩐지 수입 상품들이 금방 없어지더라고요.
    Somehow the imported goods just disappeared.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환율 (화ː뉼)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế  


🗣️ 환율 (換率) @ Giải nghĩa

🗣️ 환율 (換率) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159)