🌾 End: 근
☆ CAO CẤP : 3 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 35 ALL : 47
•
최근
(最近)
:
얼마 되지 않은 지나간 날부터 현재까지의 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GẦN ĐÂY: Khoảng thời gian tính từ ngày đã qua chưa lâu cho đến hiện tại.
•
출근
(出勤)
:
일하러 직장에 나가거나 나옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Sự đi đến hoặc đến chỗ làm để làm việc.
•
출퇴근
(出退勤)
:
출근과 퇴근.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM VÀ TAN SỞ: Việc đi làm và tan sở.
•
퇴근
(退勤)
:
일터에서 일을 끝내고 집으로 돌아가거나 돌아옴.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TAN SỞ: Việc kết thúc công việc ở chỗ làm và trở về hoặc về nhà.
•
당근
:
붉은색 긴 뿔 모양의 단맛이 나는, 뿌리를 먹는 채소.
☆☆
Danh từ
🌏 CỦ CÀ RỐT: Loại rau ăn củ, hình sừng dài màu đỏ, có vị ngọt.
•
부근
(附近)
:
어떤 곳을 중심으로 그 곳에서 가까운 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 PHỤ CẬN: Nơi gần với nơi nào đó được lấy làm trung tâm.
•
야근
(夜勤)
:
퇴근 시간이 지나 밤늦게까지 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) LÀM ĐÊM: Việc làm qua giờ nghỉ và làm đến đêm khuya.
•
접근
(接近)
:
가까이 다가감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP CẬN: Sự tiến lại gần.
•
결근
(缺勤)
:
일을 해야 하는 날에 직장에 가지 않고 빠짐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM: Việc vắng mặt, không đi đến nơi làm việc vào ngày phải đi làm.
•
인근
(鄰近)
:
가까운 곳.
☆
Danh từ
🌏 LÂN CẬN, GẦN: Nơi gần.
•
근
(近)
:
그 수량에 거의 가까운. 거의.
☆
Định từ
🌏 GẦN: Hầu như gần với số lượng đó. Gần như.
•
차근차근
:
말이나 행동 등을 아주 찬찬하고 조리 있게 하는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẬM RÃI, TỪ TỐN: Hình ảnh thực hiện lời nói hay hành động rất từ tốn và có lý.
•
측근
(側近)
:
곁의 가까운 곳.
Danh từ
🌏 LÂN CẬN: Nơi gần bên cạnh.
•
어근
(語根)
:
단어를 분석할 때 실질적인 의미를 담고 있는 중심이 되는 부분.
Danh từ
🌏 CĂN TỐ, GỐC TỪ: Phần trở thành trung tâm, chứa đựng ý nghĩa thực chất khi phân tích từ.
•
연근
(蓮根)
:
구멍이 많이 나 있으며 주로 조림 음식으로 해 먹는, 연꽃의 뿌리.
Danh từ
🌏 CỦ SEN: Rễ của hoa sen, có nhiều lỗ, chủ yếu dùng làm món kho để ăn.
•
씨근씨근
:
고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó.
•
외근
(外勤)
:
특정한 업무를 처리하기 위해 직장 밖에 나가서 근무함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC Ở BÊN NGOÀI: Sự ra bên ngoài làm việc nhằm xử lý những công việc được chỉ định rõ.
•
상근
(常勤)
:
매일 정해진 시간에 출근하여 정해진 시간 동안 근무함.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM VIỆC ĐẦY ĐỦ THỜI GIAN: Việc hàng ngày đi làm vào thời gian đã định rồi làm việc trong khoảng thời gian đã định.
•
새근새근
:
고르지 않고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 HỔN HỂN: Tiếng liên tục thở không đều và gấp gáp. Hoặc hình ảnh đó.
•
지근지근
:
성가실 정도로 자꾸 귀찮게 구는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHỨC NHỐI, MỘT CÁCH ĐAU NHỨC: Hình ảnh liên tục bị phiền phức đến mức thấy bực bội.
•
무단결근
(無斷缺勤)
:
미리 허락을 받거나 알리지 않고 직장에 가지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ NGHỈ LÀM KHÔNG PHÉP: Việc không đi làm mà không xin phép hoặc thông báo trước.
•
괄약근
(括約筋)
:
항문, 요도 등의 기관을 둘러싸고 있으면서 열고 닫는 기능을 하는 고리 모양의 근육.
Danh từ
🌏 (Y HỌC) CƠ THẮT: Cơ hình mắt xích, nằm xung quanh các cơ quan như hậu môn, ống đái, giữ chức năng đóng vào và mở ra.
•
질근질근
:
질긴 물건을 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh liên tục nhai cái gì đó dai.
•
만근
(萬斤)
:
아주 무거운 무게.
Danh từ
🌏 VẠN CÂN, NGÀN CÂN: Sức nặng vô cùng.
•
자근자근
:
괴로울 정도로 자꾸 귀찮게 하는 모양.
Phó từ
🌏 LẴNG NHẴNG, DAI DẲNG: Hình ảnh liên tục gây phiền phức tới mức khó chịu.
•
채근
(採根)
:
식물의 뿌리를 캐냄.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÀO CỦ: Việc đào bới rễ của thực vật lên.
•
천근만근
(千斤萬斤)
:
(비유적으로) 무게가 천 근이나 만 근이 될 정도로 아주 무거움.
Danh từ
🌏 NGÀN VẠN CÂN, SỨC NẶNG NGÀN CÂN: (cách nói ẩn dụ) Rất nặng tới mức cân nặng lên tới nghìn cân hay vạn cân.
•
철근
(鐵筋)
:
건물을 지을 때 콘크리트 속에 넣어 뼈대로 삼는 쇠막대.
Danh từ
🌏 THÉP CÂY: Thanh sắt được lấy làm khung, được để trong bê tông khi xây dựng tòa nhà.
•
쌔근쌔근
:
조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN, MỘT CÁCH PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục hơi khàn. Hoặc hình ảnh đó.
•
기근
(飢饉/饑饉)
:
먹을 양식이 모자라 굶주림.
Danh từ
🌏 NẠN ĐÓI, SỰ KHAN HIẾM LUƠNG THỰC: Sự đói vì thiếu lương thực để ăn.
•
근
(斤)
:
무게의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 GEUN; CÂN: Đơn vị trọng lượng.
•
개근
(皆勤)
:
학교나 회사에 정해진 기간 동안 하루도 빠지지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYÊN CẦN: Việc không bỏ ngày nào trong suốt thời gian được quy định ở trường học hay công ty.
•
원근
(遠近)
:
멀고 가까움.
Danh từ
🌏 SỰ XA GẦN: Sự xa và gần.
•
내근
(內勤)
:
직장의 사무실 안에서 근무함.
Danh từ
🌏 CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG: Việc làm việc trong văn phòng của cơ quan.
•
남근
(男根)
:
남자의 외부 생식 기관.
Danh từ
🌏 DƯƠNG VẬT: Cơ quan sinh dục ngoài của đàn ông.
•
소근소근
:
→ 소곤소곤
Phó từ
🌏
•
사실무근
(事實無根)
:
근거가 없거나 터무니없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CĂN CỨ, SỰ KHÔNG CÓ CHỨNG CỚ: Sự không có căn cứ hay dấu tích gì.
•
구근
(球根)
:
땅속에 있는 잎이나 뿌리, 줄기 등이 달걀 모양으로 크고 뚱뚱하게 양분을 저장한 것.
Danh từ
🌏 THÂN CỦ, THÂN RỄ: Việc lá hay rễ, cành trong lòng đất giữ chất dinh dưỡng thành dạng như quả trứng, lớn và bầu bầu.
•
추근추근
:
성질이나 태도가 끈질긴 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHẰNG NHẴNG, MỘT CÁCH LẴNG NHẴNG: Hình ảnh tính chất hay thái độ dai dẳng.
•
제곱근
(제곱 根)
:
어떤 수를 두 번 곱하여 얻은 값에 대하여 그 수를 이르는 말.
Danh từ
🌏 CĂN BẬC HAI: Từ để chỉ con số khi nói về giá trị nhận được khi nhân hai lần một số nào đó.
•
통근
(通勤)
:
집에서 직장에 일하러 다님.
Danh từ
🌏 SỰ ĐI LÀM: Việc đi lại từ nhà đến cơ quan để làm việc.
•
근근
(僅僅)
:
어렵게 겨우.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VẤT VẢ, MỘT CÁCH KHÓ NHỌC: Một cách khó khăn.
•
특근
(特勤)
:
정해진 시간 외에 특별히 더 일함. 또는 그렇게 하는 일.
Danh từ
🌏 SỰ LÀM NGOÀI NGỜ, VIỆC NGOÀI GIỜ: Việc làm thêm đặc biệt ngoài thời gian quy định. Hoặc việc làm như vậy.
•
잘근잘근
:
조금 질긴 물건을 가볍게 자꾸 씹는 모양.
Phó từ
🌏 NHÓP NHÉP: Hình ảnh cứ nhai nhẹ thứ hơi dai.
•
전근
(轉勤)
:
근무하는 곳을 옮김.
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN CHỖ LÀM, SỰ THUYÊN CHUYỂN CÔNG TÁC: Việc chuyển nơi làm việc.
•
두근두근
:
놀람, 불안, 기대 등으로 가슴이 자꾸 세고 빠르게 뛰는 모양.
Phó từ
🌏 THÌNH THỊCH: Hình ảnh tim đập nhanh và mạnh do ngạc nhiên, bất an hay mong đợi.
•
화근
(禍根)
:
불행한 일이 생긴 원인.
Danh từ
🌏 HỌA CĂN, CĂN NGUYÊN CỦA TAI HỌA: Nguyên nhân mà việc bất hạnh xảy đến.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7)