🌾 End: 기
☆ CAO CẤP : 79 ☆☆ TRUNG CẤP : 63 ☆☆☆ SƠ CẤP : 35 NONE : 628 ALL : 805
•
딸기
:
줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
•
달리기
:
두 발을 계속 빠르게 움직여 뛰는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC CHẠY: Việc liên tục di chuyển hai chân và chạy nhanh.
•
여기
:
말하는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI NÀY, Ở ĐÂY: Từ chỉ nơi ở gần người nói.
•
여기저기
:
분명하게 정해지지 않은 여러 장소나 위치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÂY ĐÓ, CHỖ NÀY CHỖ KIA: Địa điểm hay vị trí không nhất định rõ ràng.
•
갑자기
:
미처 생각할 틈도 없이 빨리.
☆☆☆
Phó từ
🌏 ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH, BỖNG NHIÊN: Nhanh bất ngờ, không có thời gian để kịp suy nghĩ.
•
쓰레기
:
쓸어 낸 먼지, 또는 못 쓰게 되어 내다 버릴 물건이나 내다 버린 물건.
☆☆☆
Danh từ
🌏 RÁC: Bụi bẩn do quét mà ra hoặc đồ vật sẽ bỏ đi hay đồ vật đã bỏ đi vì không dùng được nữa.
•
물고기
:
물에서 사는, 아가미와 지느러미와 비늘이 있는 척추동물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ: Động vật có xương sống, sống ở nước, có vây, mang và vảy.
•
악기
(樂器)
:
음악을 연주하는 데 쓰는 기구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẠC CỤ: Công cụ dùng vào việc tấu nhạc.
•
학기
(學期)
:
한 학년 동안을 학업의 필요에 따라 구분한 기간.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC KÌ: Thời gian chia khoảng thời gian một năm học theo sự cần thiết của việc học tập.
•
불고기
:
얇게 썰어 양념한 돼지고기나 쇠고기를 불에 구운 한국 전통 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BULGOGI; MÓN THỊT NƯỚNG: Món ăn truyền thống của Hàn Quốc, nướng trên lửa thịt bò hay thịt heo được thái mỏng và tẩm gia vị.
•
비행기
(飛行機)
:
사람이나 물건을 싣고 하늘을 날아다니는 탈것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BAY, PHI CƠ: Phương tiện chở người hay hàng hóa và bay trên bầu trời.
•
세탁기
(洗濯機)
:
빨래하는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY GIẶT: Máy dùng để giặt giũ.
•
선풍기
(扇風機)
:
전기의 힘으로 바람을 일으켜 더위를 쫓는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẠT MÁY: Máy tạo ra gió bằng điện để xua đi cái nóng.
•
돼지고기
:
음식으로 먹는 돼지의 고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT LỢN, THỊT HEO: Thịt của lợn dùng làm món ăn.
•
태극기
(太極旗)
:
대한민국의 국기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TAEGEUKGI; CỜ THÁI CỰC, QUỐC KỲ CỦA HÀN QUỐC: Quốc kỳ của Hàn Quốc.
•
고기
:
음식으로 먹는 동물의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT: Thịt của động vật dùng làm thức ăn.
•
이야기
:
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói hay bài viết kể cho ai đó về sự thật, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ... nào đó.
•
분위기
(雰圍氣)
:
어떤 자리나 장면에서 느껴지는 기분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BẦU KHÔNG KHÍ: Tâm trạng cảm nhận được tại địa điểm hay khung cảnh nào đó.
•
자판기
(自販機)
:
돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN TỰ ĐỘNG: Máy mà khi bỏ tiền vào và lựa chọn đồ vật thì đồ vật sẽ tự động xuất hiện.
•
재채기
:
코 안이 자극을 받아 갑자기 큰 소리와 함께 숨이 터져 나오는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HẮT HƠI, HẮT XÌ: Việc bên trong mũi bị kích thích nên đột nhiên hơi thở bật ra với âm thanh to.
•
얘기
:
어떠한 사실이나 상태, 현상, 경험, 생각 등에 관해 누군가에게 하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN: Lời nói với ai đó về sự việc, trạng thái, hiện tượng, kinh nghiệm hay suy nghĩ…. nào đó.
•
아기
:
젖을 먹는 아주 어린 아이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẺ SƠ SINH, TRẺ NHỎ: Trẻ rất nhỏ đang bú sữa.
•
모기
:
사람이나 가축의 피를 빨아 먹는, 날아다니는 작은 곤충.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỖI: Côn trùng nhỏ bay qua lại, hút máu của gia súc hay người.
•
감기
(感氣)
:
보통 기침, 콧물, 두통, 오한의 증상이 있는, 전염성이 있는 병.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH CẢM: Bệnh thường có triệu chứng ho, sổ mũi, nhức đầu, ớn lạnh, có tính truyền nhiễm.
•
경기
(競技)
:
운동이나 기술 등의 능력을 서로 겨룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN THI ĐẤU, VIỆC THI THỐ: Việc tranh tài năng lực kỹ thuật hay thể thao với nhau.
•
닭고기
:
음식으로 먹는 닭의 살.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT GÀ: Thịt của con gà dùng làm thức ăn.
•
거기
:
듣는 사람에게 가까운 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 NƠI ĐÓ: Từ chỉ nơi gần với người nghe.
•
크기
:
사물의 부피, 넓이, 양 등이 큰 정도.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỘ LỚN, KÍCH CỠ: Mức độ thể tích, độ rộng, lượng... của sự vật lớn.
•
인기
(人氣)
:
어떤 대상에 쏠리는 많은 사람들의 높은 관심이나 좋아하는 마음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐƯỢC ƯA THÍCH, ĐƯỢC MẾN MỘ, ĐƯỢC NHIỀU NGƯỜI BIẾT ĐẾN: Sự quan tâm cao độ hay lòng yêu thích của nhiều người nghiêng về đối tượng nào đó.
•
일기
(日記)
:
날마다 그날그날 겪은 일이나 생각, 느낌 등을 적은 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHẬT KÝ: Bài viết mỗi ngày viết lại cảm giác, suy nghĩ hay việc trải qua trong ngày.
•
자동판매기
(自動販賣機)
:
돈을 넣고 원하는 물건을 고르면 사려는 물건이 자동으로 나오는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY BÁN HÀNG TỰ ĐỘNG: Thiết bị bán ra những món hàng một cách tự động nếu bỏ tiền và chọn món hàng mình muốn.
•
저기
:
말하는 사람이나 듣는 사람으로부터 멀리 떨어져 있는 곳을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 ĐẰNG KIA, CHỖ ĐÓ, CHỖ ẤY: Từ chỉ nơi cách xa người nói hoặc người nghe.
•
전기
(電氣)
:
빛이나 열을 내거나 기계 등을 움직이는 데 쓰이는 에너지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỆN: Năng lượng dùng khi làm chuyển động những cái như máy móc hoặc phát nhiệt hay ánh sáng.
•
전화기
(電話機)
:
말소리를 전파나 전류로 보내 멀리 떨어져 있는 사람이 서로 이야기할 수 있게 만든 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÁY ĐIỆN THOẠI: Máy chuyển đổi giọng nói thành sóng điện hay dòng điện làm cho người ở xa có thể trò chuyện với nhau.
•
소고기
:
소의 고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỊT BÒ: Thịt của con bò.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)