🌾 End:

CAO CẤP : 79 ☆☆ TRUNG CẤP : 63 ☆☆☆ SƠ CẤP : 35 NONE : 628 ALL : 805

: 걸어 놓은 물품이나 돈을 이긴 사람이 갖기로 미리 약속을 하고 승부를 겨룸. Danh từ
🌏 SỰ CÁ CƯỢC: Việc hứa hẹn trước rằng người thắng cuộc sẽ được sở hữu số tiền hay vật phẩm đã được đưa ra, rồi phân chia thắng bại dựa trên lời hứa đó.

(冷氣) : 찬 공기 또는 찬 기운. Danh từ
🌏 KHÍ LẠNH: Không khí lạnh hay hơi lạnh.

널뛰 : 긴 널빤지의 중간을 받쳐 놓고 양쪽 끝에 한 사람씩 올라서서 번갈아 뛰어 오르는 한국의 전통 놀이. Danh từ
🌏 NEOLTTUIGI; TRÒ CHƠI BẬP BÊNH: Trò chơi truyền thống của Hàn Quốc gồm có hai người đứng ở hai đầu tấm ván dài có trụ chống đỡ ở giữa, rồi thay phiên nhau nhảy lên nhảy xuống.

단말 (端末機) : 컴퓨터의 중앙 처리 장치와 연결되어 자료를 입력하거나 출력하는 기기. Danh từ
🌏 THIẾT BỊ ĐẦU CUỐI: Máy kết nối với bộ xử lý trung tâm của máy tính, nhập hoặc xuất dữ liệu.

(傲氣) : 능력은 부족하면서 지기 싫어하는 고집스러운 마음. Danh từ
🌏 TÍNH HIẾU THẮNG: Lòng bảo thủ không muốn thua dù thiếu năng lực.

옹기종 : 크기가 다른 작은 것들이 고르지 않게 많이 모여 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DÀY ĐẶC, MỘT CÁCH TÚM TỤM: Hình ảnh những cái nhỏ có độ lớn khác nhau tụ tập lại không có chọn lọc.

면도 (面刀器) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

무더 : 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미. Danh từ
🌏 ĐỐNG: Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.

(容器) : 물건을 담는 그릇. Danh từ
🌏 ĐỒ CHỨA, ĐỒ ĐỰNG: Dụng cụ để chứa đồ.

연날리 (鳶 날리기) : 바람을 이용하여 연을 하늘 높이 띄움. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 YEONNALLIGI; SỰ THẢ DIỀU, TRÒ CHƠI THẢ DIỀU: Việc dùng sức gió để đưa diều bay cao lên bầu trời. Hoặc trò chơi như vậy.

보자 (褓 자기) : 물건을 싸는 데 사용하는 네모난 천. Danh từ
🌏 BOJAGI, TẤM VẢI GÓI: Miếng vải vuông dùng để gói đồ.

(分期) : 일 년을 넷으로 나눈 삼 개월씩의 기간. Danh từ
🌏 QUÝ: Khoảng thời gian mỗi 3 tháng một, chia một năm ra làm bốn.

불경 (不景氣) : 사회의 경제 활동이 활발하지 않아, 물가와 임금이 내리고 생산이 줄어들며 실업이 늘어나는 상태. Danh từ
🌏 SỰ SUY THOÁI KINH TẾ, SỰ KHỦNG HOẢNG KINH TẾ: Tình trạng hoạt động kinh tế của xã hội không sôi nổi, vật giá và đồng lương giảm xuống, sản xuất bị thu hẹp đồng thời thất nghiệp tăng lên.

비둘 : 공원이나 길가 등에서 흔히 볼 수 있는, 다리가 짧고 날개가 큰 회색 혹은 하얀색의 새. Danh từ
🌏 CHIM BỒ CÂU: Loài chim chân ngắn và cánh màu xám đậm hay màu trắng, có thể thường thấy ở trên đường phố hay công viên.

빗줄 : 줄처럼 보이는 굵고 세차게 내리는 비. Danh từ
🌏 CHUỖI HẠT MƯA: Những giọt mưa to và dày đặc như một chuỗi.

(士氣) : 일을 해내거나 이기고자 하는 씩씩한 기운. Danh từ
🌏 NHUỆ KHÍ, CHÍ KHÍ, SĨ KHÍ: Ý chí mạnh mẽ để làm được việc hay quyết thắng.

(便器) : 똥이나 오줌을 눌 수 있게 화장실에 설치해 두는 기구. Danh từ
🌏 BỒN CẦU, BỆT TOA LÉT: Đồ dùng được lắp đặt ở phòng vệ sinh để có thể đi tiểu tiện hay đại tiện.

호흡 (呼吸器) : 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.

(後期) : 일정 기간을 둘이나 셋으로 나누었을 때의 맨 뒤 기간. Danh từ
🌏 HẬU KỲ: Thời gian sau cùng khi chia thời gian nhất định thành hai hoặc ba phần.

(時機) : 어떤 일을 하는 데에 알맞은 때나 적당한 기회. Danh từ
🌏 THỜI KHẮC, THỜI CƠ: Cơ hội thích đáng hay thời gian phù hợp trong việc làm việc gì đó.

띄어쓰 : 글을 쓸 때, 각 낱말마다 띄어서 쓰는 일. 또는 그것에 관한 규칙. Danh từ
🌏 VIẾT CÁCH: Việc viết cách từng từ khi viết văn. Hoặc quy tắc liên quan đến điều đó.

(週期) : 같은 현상이나 특징이 한 번 나타나고 다음에 다시 나타나기까지의 기간. Danh từ
🌏 CHU KỲ: Thời gian mà cùng một hiện tượng hay đặc trưng đã xuất hiện một lần rồi sau đó lại xuất hiện.

(各其) : 각각의 사람. 또는 각각의 것. Danh từ
🌏 TỪNG NGƯỜI, TỪNG CÁI: Từng người. Hoặc từng cái.

적령 (適齡期) : 어떤 일을 하기에 알맞은 나이가 된 기간. Danh từ
🌏 ĐỘ TUỔI THÍCH HỢP: Thời gian đến tuổi phù hợp để làm việc nào đó.

겉보 : 겉으로 보이는 모습. Danh từ
🌏 DÁNG VẺ NHÌN BÊN NGOÀI: Dáng vẻ nhìn thấy từ bên ngoài.

진공청소 (眞空淸掃機) : 전동기의 힘으로 먼지를 빨아들이는 청소 도구. Danh từ
🌏 MÁY HÚT BỤI: Dụng cụ dọn dẹp hút hết bụi bẩn bằng sức hút sinh ra do dòng điện.

침체 (沈滯期) : 어떤 현상이나 사물이 발전하지 못하고 제자리에 머물러 있는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRÌ TRỆ: Thời kì mà hiện tượng hay sự vật nào đó không phát triển được mà dậm chân tại chỗ.

(旗) : 헝겊이나 종이에 글자, 그림, 색깔 등을 넣어 어떤 뜻이나 단체를 나타내는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 CỜ, NGỌN CỜ: Đồ vật có viết chữ, tranh, màu sắc vào giấy hoặc mảnh vải để biểu thị cho tổ chức hay ý nghĩa nào đó.

소화 (消火器) : 화학 물질을 퍼뜨려 불을 끄는 기구. Danh từ
🌏 BÌNH CHỮA LỬA, BÌNH CHỮA CHÁY: Dụng cụ phun hóa chất để dập lửa.

- (期) : ‘기간’이나 ‘시기’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 KÌ, THỜI KÌ: Hậu tố thêm nghĩa 'khoảng thời gian' hoặc 'thời kỳ'.

찌꺼 : 액체 속에 있다가 액체가 다 빠진 뒤에 바닥에 남은 나머지. Danh từ
🌏 CẶN, BÃ, CẶN BÃ: Thứ ở trong chất lỏng còn sót lại dưới đáy sau khi chất lỏng đã cạn.

(換氣) : 더럽고 탁한 공기를 맑은 공기로 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ THÔNG GIÓ, SỰ THÔNG KHÍ: Sự thay đổi không khí bẩn và bụi bặm bằng luồng không khí trong lành.

(投機) : 가격 변화로 생기는 이익을 얻기 위해 돈을 투자하거나 물건을 사고파는 일. Danh từ
🌏 SỰ ĐẦU CƠ: Việc đầu tư tiền hoặc mua và bán đồ vật để nhận lợi nhuận phát sinh từ sự thay đổi giá cả.

수화 (受話器) : 전화기에서, 귀에 대고 듣는 부분. Danh từ
🌏 ỐNG NGHE: Bộ phận áp vào tai để nghe của điện thoại.

(任期) : 일을 맡아서 하는 일정한 기간. Danh từ
🌏 NHIỆM KỲ: Khoảng thời gian nhất định để làm công việc được giao nào đó.

반세 (半世紀) : 한 세기의 절반인 오십 년. Danh từ
🌏 NỬA THẾ KỶ: Năm mươi năm, một nửa của một thế kỷ.

소화 (消化器) : 음식물을 소화하고 흡수하는 기관. Danh từ
🌏 CƠ QUAN TIÊU HÓA: Cơ quan tiêu hóa và hấp thụ thức ăn.

(虛飢) : 배가 몹시 고픈 느낌. Danh từ
🌏 SỰ ĐÓI CỒN CÀO, SỰ ĐÓI LẢ: Cảm giác rất đói bụng.

암흑 (暗黑期) : 문명이 쇠퇴하고 세상이 어지러운 시기. Danh từ
🌏 THỜI U MÊ, THỜI NGU MUỘI: Thời kỳ thế giới hỗn loạn và văn minh thoái trào.

(惹起) : 일이나 사건 등을 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO NÊN: Việc làm dẫn đến sự kiện hay việc nào đó.

(轉機) : 전환점이 되는 기회나 시기. Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Cơ hội hay thời cơ để thay đổi hoặc đột phá, phát triển.

(各其) : 저마다 각각. Phó từ
🌏 RIÊNG BIỆT: Từng cái, từng người.

정체 (停滯期) : 어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그쳐 있는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐÌNH TRỆ, THỜI KÌ NGƯNG TRỆ: Thời kì những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.

(乾期) : 비가 별로 내리지 않아 메마른 시기. Danh từ
🌏 MÙA KHÔ: Thời kỳ khô hạn hầu như không có mưa.

황금 (黃金期) : 최고의 경지에 올라 가장 좋은 시기. Danh từ
🌏 THỜI KỲ HOÀNG KIM: Thời kỳ đạt đến đỉnh cao và tốt đẹp nhất.

제각 (제 各其) : 저마다 다 따로따로인 것. Danh từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Việc mọi cái đều riêng biệt.

초창 (草創期) : 어떤 일을 처음으로 시작한 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì bắt đầu công việc nào đó lần đầu tiên.

(傳記) : 한 사람의 일생을 기록한 글. Danh từ
🌏 TIỂU SỬ, TRUYỆN KÍ: Bài ghi chép về cuộc đời của một người.

환절 (換節期) : 계절이 바뀌는 시기. Danh từ
🌏 GIAI ĐOẠN CHUYỂN MÙA, GIAI ĐOẠN GIAO MÙA: Thời kì mà mùa thay đổi.

줄다리 : 여러 사람이 양편으로 갈려서 밧줄을 잡고 서로 자기 편으로 끌어당겨 상대편을 자기 편으로 끌어오면 이기는 놀이. Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI KÉO CO: Trò chơi trong đó có nhiều người được chia làm hai đội cùng nắm lây một sợi dây thừng để cùng kéo về phía mình, đội nào kéo được bên đối phương về phía mình là đội thắng.

(臟器) : 몸속에 있는 여러 기관. Danh từ
🌏 NỘI TẠNG, TẠNG KHÍ: Nhiều cơ quan trong cơ thể.

(雨期) : 일 년 중 비가 많이 내리는 시기. Danh từ
🌏 MÙA MƯA: Thời kì mưa nhiều trong một năm.

골짜 : 두 산이나 언덕 사이에 깊숙하게 들어간 곳. Danh từ
🌏 HẺM NÚI, THUNG LŨNG: Vùng nằm sâu giữa hai ngọn núi hay hai dốc đèo.

(再起) : 어떤 일에 실패한 후 노력하여 다시 일어섬. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG LÊN LẠI, SỰ VƯƠN LÊN LẠI: Sự nỗ lực đứng lên lại sau khi thất bại trong việc nào đó.

칠전팔 (七顚八起) : 일곱 번 넘어지고 여덟 번 일어난다는 뜻으로, 여러 번 실패해도 포기하지 않고 계속 노력함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG DẬY SAU NHỮNG LẦN VẤP NGÃ, SỰ KIÊN CƯỜNG CỐ GẮNG VƯỢT LÊN NGHỊCH CẢNH: Với ý nghĩa là bảy lần thất bại và tám lần đứng dậy để chỉ việc tiếp tục cố gắng và không bỏ cuộc cho dù thất bại nhiều lần.

성수 (盛需期) : 상품을 사거나 서비스를 이용하려는 사람이 많은 시기. Danh từ
🌏 MÙA CAO ĐIỂM, THỜI KỲ CAO ĐIỂM: Thời kỳ mà nhiều người muốn sử dụng dịch vụ hay mua sản phẩm.

전성 (全盛期) : 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm.

(霸氣) : 어떤 힘겨운 일이라도 해내려는 굳센 정신. Danh từ
🌏 HOÀI BÃO, ƯỚC VỌNG, THAM VỌNG: Tinh thần mạnh mẽ muốn làm cho được dù là việc tốn công sức nào đó.

: 뿌리를 단위로 한 풀이나 나무의 한 개. Danh từ
🌏 CÂY: Một cái cây hay một cây rau cỏ với đơn vị rễ củ.

항공 (航空機) : 사람이나 물건을 싣고 공중을 날아다닐 수 있는 교통수단. Danh từ
🌏 MÁY BAY: Phương tiện giao thông chở người và hành lý rồi có thể bay lượn trên không trung.

(表記) : 적어서 나타냄. 또는 그런 기록. Danh từ
🌏 SỰ VIẾT, SỰ BIỂU THỊ: Việc ghi rồi thể hiện. Hoặc sự ghi chép như vậy.

(期) : 일정한 기간마다 되풀이되는 교육이나 훈련 등의 과정. Danh từ
🌏 KÌ: Khóa giảng dạy hay đào tạo được lặp đi lặp lại trong từng thời gian nhất định.

하반 (下半期) : 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간. Danh từ
🌏 NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM: Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định.

(長期) : 오랜 기간. Danh từ
🌏 TRƯỜNG KỲ: Khoảng thời gian dài.

(前期) : 일정한 기간을 몇 개로 나눈 것 중 첫째 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỚC, THỜI KÌ ĐẦU: Thời kì đầu tiên trong các thời kì được phân chia từ một khoảng thời gian nhất đinh.

껍데 : 달걀이나 조개 등의 겉을 싸고 있는 단단한 물질. Danh từ
🌏 VỎ: Vật cứng bao quanh bên ngoài của con sò hay trứng.

성장 (成長期) : 생물이 완전히 성장하는 데 걸리는 시간. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRƯỞNG THÀNH: "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. "Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn. Thời gian trải qua để sinh vật trưởng thành hoàn toàn.

전환 (轉換期) : 방향이나 상태가 바뀌는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ CHUYỂN BIẾN, THỜI KÌ BIẾN ĐỔI: Thời kỳ mà phương hướng hay trạng thái được thay đổi.

제각 (제 各其) : 저마다 다 따로따로. Phó từ
🌏 MỖI NGƯỜI, MỖI CÁ THỂ: Mỗi cái đều riêng biệt.

(提起) : 의견이나 문제를 내놓음. Danh từ
🌏 SỰ ĐỀ XUẤT, SỰ ĐƯA RA, SỰ NÊU RA: Việc đưa ra ý kiến hay vấn đề.

(球技) : 축구, 배구, 탁구 등과 같이 공을 사용하는 운동 경기. Danh từ
🌏 TRẬN BÓNG: Trận thể thao có sử dụng bóng như bóng đá, bóng bàn, bóng chuyền.

수증 (水蒸氣/水烝氣) : 물이 증발하여 기체 상태로 된 것. Danh từ
🌏 HƠI NƯỚC: Cái do nước bốc hơi và chuyển sang trạng thái thể khí.

(禁忌) : 종교 또는 관습적인 이유로 하면 안 되거나 피해야 하는 일. Danh từ
🌏 ĐIỀU CẤM KỊ: Điều phải tránh hoặc không được làm vì lý do phong tục hay tôn giáo.

(氣) : 활동의 바탕이 되는 힘. Danh từ
🌏 SINH KHÍ, NHUỆ KHÍ: Sức mạnh trở thành nền tảng của hành động.

(機器/器機) : 기계, 기구 등을 통틀어 이르는 말. Danh từ
🌏 MÁY MÓC THIẾT BỊ: Từ chỉ chung máy móc, khí cụ…

기름 (기름 氣) : 무엇에 묻어 있거나 들어 있는 적은 양의 기름. Danh từ
🌏 DẦU MỠ, LỚP DẦU MỠ: Dầu với lượng ít có trong cái gì đó hay dính vào cái gì đó.

승강 (昇降機) : 동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 나르는 장치. Danh từ
🌏 THANH MÁY, MÁY NHẤC: Thiết bị dùng động lực để đưa người hay hành lý lên xuống.

(長技) : 가장 잘하는 재주. Danh từ
🌏 SỞ TRƯỜNG: Tài cán mà làm tốt nhất.

(끈 氣) : 끈끈한 성질. Danh từ
🌏 SỰ KẾT DÍNH, SỰ DẼO DAI: Tính chất dẻo dai.


:
Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)