🌷 Initial sound: ㅈㅂ

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 88 ALL : 127

지방 (地方) : 행정 구획이나 어떤 특징 등에 의해 나누어지는 지역. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐỊA PHƯƠNG, ĐỊA BÀN KHU VỰC: Vùng được chia ra theo phân khu hành chính hay đặc trưng nào đó.

주변 (周邊) : 어떤 대상을 싸고 있는 둘레. 또는 가까운 범위 안. ☆☆☆ Danh từ
🌏 XUNG QUANH: Chu vi đang bao quanh đối tượng nào đó. Hoặc trong phạm vi gần.

저번 (這番) : 말하고 있는 때 이전의 지나간 차례나 때. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LẦN KIA, LẦN NỌ: Thứ tự hoặc thời gian đã qua trước lúc đang nói.

전부 (全部) : 각 부분을 모두 합친 전체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể các bộ phận hợp lại với nhau.

주부 (主婦) : 한 가정의 살림을 맡아서 하는 사람. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI NỘI TRỢ: Người đảm nhiệm và làm việc nhà của một gia đình.

준비 (準備) : 미리 마련하여 갖춤. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN BỊ: Việc trù bị, thu xếp trước.

전부 (全部) : 빠짐없이 다. ☆☆☆ Phó từ
🌏 TOÀN BỘ: Tất cả, không sót phần nào.

저분 : (아주 높이는 말로) 저 사람. ☆☆☆ Đại từ
🌏 VỊ KIA: (cách nói rất kính trọng) Người nọ.

지방 (脂肪) : 생물체에 함유되어 에너지를 공급하고, 피부 밑이나 근육이나 간 등에 저장되며 비만의 원인이 되는 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 MỠ, CHẤT BÉO: Chất được lưu trữ trong gan hay cơ bắp hoặc dưới da, có chứa hàm lượng dầu và giữ vai trò cung cấp năng lượng cho cơ thể sinh vật và trở thành nguyên nhân của sự béo phì.

중반 (中盤) : 어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계. ☆☆ Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.

중부 (中部) : 어떤 지역의 가운데 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.

지불 (支拂) : 돈을 내거나 값을 치름. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHI TRẢ, SỰ THANH TOÁN: Việc trả tiền hay thanh toán giá.

질병 (疾病) : 몸에 생기는 온갖 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BỆNH TẬT: Tất cả bệnh phát sinh trong cơ thể.

자본 (資本) : 장사나 사업 등을 하는 데에 바탕이 되는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 VỐN: Tiền vốn dùng cho việc kinh doanh hay buôn bán...

정보 (情報) : 어떤 사실이나 현상을 관찰하거나 측정하여 모은 자료를 정리한 지식. 또는 그 자료. ☆☆ Danh từ
🌏 THÔNG TIN: Tri thức được tổng hợp thành tài liệu mà được tập hợp khi quan sát hay đo lường hiện tượng hay sự việc nào đó. Hoặc tài liệu đó.

지붕 : 집의 윗부분을 덮는 덮개. ☆☆ Danh từ
🌏 MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.

주방 (廚房) : 음식을 만들거나 차리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 GIAN BẾP, NHÀ BẾP: Nơi làm hoặc bày dọn thức ăn.

제법 : 상당한 수준으로. ☆☆ Phó từ
🌏 KHÁ: Với mức độ tương đối.

절반 (折半) : 하나를 반으로 나눔. 또는 그렇게 나눈 반. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHIA ĐÔI, MỘT NỬA: Việc chia một thành các nửa. Hoặc nửa đã được chia như vậy.

정부 (政府) : 입법, 사법, 행정의 삼권을 포함하는 통치 기구. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÍNH PHỦ: Bộ máy thống trị bao gồm ba quyền: lập pháp, tư pháp và hành chính.

제발 : 간절히 부탁하는데. ☆☆ Phó từ
🌏 LÀM ƠN...: Nhờ vả một cách khẩn thiết.

전반 (前半) : 전체를 반씩 둘로 나눈 것의 앞쪽 반. Danh từ
🌏 NỬA TRƯỚC: Nửa phía trước của cái chia toàn bộ thành hai nửa.

진보 (進步) : 정도나 수준이 나아지거나 높아짐. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN BỘ: Việc trình độ hay tiêu chuẩn trở nên cao hơn hoặc tốt hơn.

자백 (自白) : 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백. Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

적발 (摘發) : 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT GIÁC, SỰ PHÁT HIỆN: Việc tìm và lôi ra đồ vật hay việc vốn được giấu giếm.

재배 (栽培) : 식물을 심어 가꿈. Danh từ
🌏 SỰ TRỒNG TRỌT, SỰ CANH TÁC: Việc trồng và chăm sóc thực vật.

정비 (整備) : 흐트러진 체계를 정리하여 제대로 갖춤. Danh từ
🌏 SỰ TỔ CHỨC LẠI, SỰ CHỈNH ĐỐN LẠI: Sự sắp xếp lại hệ thống lộn xộn một cách hoàn thiện.

정복 (征服) : 다른 민족이나 나라를 무력으로 쳐서 복종시킴. Danh từ
🌏 SỰ CHINH PHỤC: Việc đánh bằng vũ lực làm cho dân tộc hay nước khác phục tùng.

중병 (重病) : 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병. Danh từ
🌏 BỆNH NẶNG: Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.

중복 (重複) : 되풀이하거나 겹침. Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG LẶP, SỰ CHỒNG CHÉO: Việc lặp lại hoặc trùng khớp.

증발 (蒸發/烝發) : 어떤 물질이 액체 상태에서 기체 상태로 변함. 또는 그런 현상. Danh từ
🌏 SỰ BAY HƠI, SỰ BỐC HƠI: Việc vật chất nào đó biến đổi từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí. Hoặc hiện tượng như vậy.

지배 (支配) : 어떤 사람이나 집단을 자신의 뜻대로 복종하게 하여 다스리거나 차지함. Danh từ
🌏 SỰ CAI TRỊ, SỰ THỐNG LĨNH, SỰ THỐNG TRỊ: Việc cai quản hay chiếm giữ và làm cho con người hay tập thể nào đó phục tùng theo ý mình.

주범 (主犯) : 자신의 생각에 따라 범죄를 실제로 저지른 사람. Danh từ
🌏 THỦ PHẠM CHÍNH: Người gây ra tội lỗi thực tế theo suy nghĩ của bản thân.

제비 : 등은 검고 배는 희며 매우 빠르게 날고, 봄에 한국에 날아왔다가 가을에 남쪽으로 날아가는 작은 여름 철새. Danh từ
🌏 CHIM ÉN: Loài chim di cư, thân nhỏ, lưng đen, bụng trắng, bay rất nhanh, thường bay đến Hàn Quốc vào mùa xuân và bay về phương nam vào mùa thu.

작별 (作別) : 서로 인사를 나누고 헤어짐. Danh từ
🌏 SỰ CHIA TAY, SỰ TẠM BIỆT: Việc chào và chia tay nhau.

장비 (裝備) : 어떤 일을 하기 위하여 갖추어야 할 물건이나 시설. 또는 그 물건이나 시설을 갖춤. Danh từ
🌏 TRANG BỊ, THIẾT BỊ: Những vật dụng được chuẩn bị để thực hiện một việc gì đó.

재벌 (財閥) : 경제 활동 분야에서, 커다란 자본과 강력한 힘을 가지고 있는 자본가나 기업가의 집단. Danh từ
🌏 CHAEBOL, TÀI PHIỆT, TẬP ĐOÀN KINH TẾ LỚN: Tập đoàn của nhà tư bản hay nhà doanh nghiệp có vốn khổng lồ và quyền lực mạnh trong lĩnh vực hoạt động kinh tế.

전반 (全般) : 어떤 일이나 분야의 전체. Danh từ
🌏 TOÀN BỘ: Toàn thể việc hay lĩnh vực nào đó.

절벽 (絕壁) : 바위가 아주 높이 솟아 있는 가파른 낭떠러지. Danh từ
🌏 VÁCH ĐÁ: Tảng đá cao chót vót dựng thành vách núi dốc thẳng đứng.


:
Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20)