💕 Start:

CAO CẤP : 47 ☆☆ TRUNG CẤP : 21 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 325 ALL : 400

(有) : 있거나 존재하는 상태. Danh từ
🌏 : Trạng thái có hoặc tồn tại.

가 (油價) : 석유의 가격. Danh từ
🌏 GIÁ DẦU: Giá của dầu mỏ.

감 (遺憾) : 마음에 남아 있는 섭섭하거나 불만스러운 느낌. Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNG TIẾC, SỰ HỐI TIẾC, SỰ TIẾC NUỐI: Cảm giác giận dỗi hoặc bất mãn ở trong lòng.

골 (遺骨) : 죽은 사람을 태우고 남은 뼈. 또는 무덤 속에서 나온 뼈. Danh từ
🌏 TRO HỎA TÁNG, HÀI CỐT: Xương còn lại sau khi thiêu người chết. Hoặc xương còn lại ở trong mộ.

권자 (有權者) : 선거할 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 CỬ TRI, NGƯỜI CÓ QUYỀN LỢI: Người có quyền bầu cử.

기농 (有機農) : 화학 비료나 농약을 쓰지 않고 생물의 작용으로 만들어진 것만을 사용하는 방식의 농업. Danh từ
🌏 NÔNG NGHIỆP HỮU CƠ: Nền nông nghiệp được tiến hành theo phương thức không sử dụng phân hóa học hay thuốc hóa học, mà chỉ sử dụng những thứ được tạo thành nhờ tác dụng của sinh vật.

난스럽다 : 상태나 성격, 행동 등이 보통과 아주 다른 데가 있다. Tính từ
🌏 CƯỜNG ĐIỆU, KHÁC THƯỜNG, ĐẶC BIỆT: Trạng thái, tính cách hay hành động... có điểm rất khác với bình thường.

대감 (紐帶感) : 서로 가깝게 이어지거나 결합되어 통하는 느낌. Danh từ
🌏 TÌNH CẢM THÂN THIẾT, CẢM GIÁC THÂN THUỘC: Cảm giác được kết nối hoặc được kết hợp một cách gần gũi với nhau và hiểu nhau.

도 (柔道) : 두 사람이 맨손으로 맞잡고 하는, 상대를 넘어뜨리거나 단단히 조이거나 눌러 승부를 겨루는 운동. Danh từ
🌏 JU-DO: Môn thể thao phân chia thắng bại giữa hai người bằng cách dùng tay không để nắm lấy nhau và quật ngã, siết chặt hoặc đè đối phương.

독 (唯獨/惟獨) : 특별히 하나만 보통의 것과 다르게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘC NHẤT, MỘT CÁCH DUY NHẤT: Một cách đặc biệt khác với cái thông thường, chỉ có một.

동 (流動) : 액체나 전류 등이 흘러 움직임. Danh từ
🌏 SỰ LƯU THÔNG, SỰ CHẢY: Việc chất lỏng hay dòng điện di chuyển.

동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH LUÂN CHUYỂN: Cái liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

동적 (流動的) : 계속 흘러 움직이거나 변하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LƯU THÔNG, MANG TÍNH LUÂN CHUYỂN: Liên tục chảy và dịch chuyển hoặc biến đổi.

래 (由來) : 사물이나 일이 생겨남. 또는 그 사물이나 일이 생겨난 내력. Danh từ
🌏 CĂN NGUYÊN, GỐC RỄ, TRUYỀN THỐNG: Việc sự vật hay sự việc xuất hiện. Hoặc nguồn gốc mà sự vật hay sự việc xuất hiện.

례 (類例) : 같거나 비슷한 예. Danh từ
🌏 TRƯỜNG HỢP TƯƠNG TỰ: Ví dụ giống hoặc tương tự.

망 (有望) : 앞으로 잘될 것 같은 희망이나 가능성이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ TRIỂN VỌNG: Việc có hi vọng hay khả năng là sẽ tốt đẹp sau này.

발 (誘發) : 어떤 것이 원인이 되어 다른 사건이나 현상을 일어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ GÂY RA, SỰ TẠO RA, SỰ DẪN ĐẾN: Việc điều nào đó trở thành nguyên nhân làm xảy ra sự kiện hay hiện tượng nào đó.

비무환 (有備無患) : 미리 준비를 해 놓으면 걱정할 것이 없음. Danh từ
🌏 HỮU BỊ VÔ HOẠN, CẨN TẮC VÔ ƯU: Nếu chuẩn bị trước thì không có gì phải lo lắng.

사 (類似) : 서로 비슷함. Danh từ
🌏 SỰ TƯƠNG TỰ: Sự gần giống nhau.

서 (遺書) : 유언을 적은 글. Danh từ
🌏 DI CHÚC, BẢN DI CHÚC: Bài viết ghi lại di ngôn.

세 (有勢) : 자랑할 만한 힘이나 재산 등의 세력. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH, ƯU THẾ: Thế lực về sức mạnh hay tài sản... đáng tự hào.

식하다 (有識 하다) : 배워서 아는 것이 많다. Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi.

심히 (有心 히) : 마음속에 품고 있는 뜻이 있게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƯU TÂM, MỘT CÁCH CÓ Ý: Một cách có ý mà đang ấp ủ trong lòng.

아 (幼兒) : 아직 학교에 들어가지 않은, 나이가 적은 아이. Danh từ
🌏 TRẺ NHỎ: Trẻ ít tuổi, chưa đi học.

언 (遺言) : 죽기 전에 말을 남김. 또는 그 말. Danh từ
🌏 TRĂNG TRỐI, LỜI TRĂNG TRỐI: Việc nhắn nhủ lại trước khi chết. Hoặc lời nói đó.

언비어 (流言蜚語) : 확실한 근거 없이 퍼진 소문. Danh từ
🌏 TIN ĐỒN THẤT THIỆT, TIN ĐỒN NHẢM, TIN ĐỒN VÔ CĂN CỨ: Tin đồn lan ra không có căn cứ xác thực.

연성 (柔軟性) : 부드럽고 연한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH MỀM DẺO, TÍNH LINH HOẠT: Tính chất mềm và dịu.

연하다 (柔軟 하다) : 부드럽고 연하다. Tính từ
🌏 MỀM DẺO, LINH HOẠT: Mềm và dịu.

용 (有用) : 쓸모가 있음. Danh từ
🌏 SỰ HỮU DỤNG, SỰ CÓ ÍCH: Sự có tác dụng.

유상종 (類類相從) : 비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐. Danh từ
🌏 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.

의 (留意) : 마음에 두고 조심하며 신경을 씀. Danh từ
🌏 SỰ LƯU Ý, SỰ ĐỂ Ý: Việc để trong lòng, cẩn thận và lưu tâm.

익 (有益) : 이롭거나 도움이 될 만함. Danh từ
🌏 SỰ HỮU ÍCH: Việc đáng có lợi hoặc giúp ích.

일무이 (唯一無二) : 둘도 없이 오직 하나뿐임. Danh từ
🌏 SỰ CÓ MỘT KHÔNG HAI, SỰ ĐỘC NHẤT VÔ NHỊ: Sự duy chỉ có một mà không có hai.

입 (流入) : 액체, 기체, 열 등이 흘러 들어옴. Danh từ
🌏 SỰ DẪN VÀO, SỰ TRÀN VÀO, CHẢY VÀO TRONG: Việc chất lỏng, chất khí, nhiệt... vào.

전 (遺傳) : 물려받아 내려오거나 후세에 전해짐. Danh từ
🌏 SỰ KẾ THỪA: Sự thừa hưởng đón nhận hay truyền lại cho hậu thế.

전병 (遺傳病) : 색맹이나 혈우병처럼 유전에 의해 자손에게 전해지는 병. Danh từ
🌏 BỆNH DI TRUYỀN: Bệnh được truyền sang con cháu do di truyền như bệnh mù màu hay bệnh rối loạn đông máu.

전자 (遺傳子) : 생물체의 세포를 구성하고 유지하는 데 필요한 정보가 담겨 있으며 생식을 통해 자손에게 전해지는 요소. Danh từ
🌏 GEN: Yếu tố chứa đựng thông tin cần thiết cho việc cấu thành và duy trì tế bào của sinh vật và được truyền sang đời con cháu thông qua sinh sản.

창성 (流暢性) : 거침없이 말을 하거나 글을 읽는 능력. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU LOÁT: Khả năng nói hay đọc bài một cách không bị vướng mắc.

출 (流出) : 한곳에 모여 있던 것이 밖으로 흘러 나감. 또는 흘려 내보냄. Danh từ
🌏 SỰ CHẢY TRÀN, SỰ XẢ: Việc cái đang tập trung ở một chỗ chảy ra ngoài. Hoặc việc làm cho chảy ra.

치 (誘致) : 행사나 사업, 자금 등을 이끌어 들임. Danh từ
🌏 SỰ THU HÚT: Sự lôi kéo đưa vào sự kiện, dự án hay vốn...

포 (流布) : 세상에 널리 퍼짐. 또는 세상에 널리 퍼뜨림. Danh từ
🌏 SỰ LAN TRUYỀN, SỰ LÀM LAN TRUYỀN: Sự lan rộng trên đời. Hoặc việc làm lan rộng trên đời.

학 (儒學) : 중국 공자의 사상을 중심으로 하고 사서오경을 경전으로 하는 학문. Danh từ
🌏 NHO HỌC: Nền học vấn lấy tư tưởng của Khổng Tử ở Trung Quốc làm trọng tâm và lấy tứ thư ngũ kinh làm kinh điển.

해 (有害) : 해로움이 있음. Danh từ
🌏 SỰ CÓ HẠI: Sự có hại.

행가 (流行歌) : 어느 한 시기에 큰 인기를 얻어 많은 사람들이 듣고 부르는 노래. Danh từ
🌏 BÀI HÁT THỊNH HÀNH, CA KHÚC THỊNH HÀNH: Bài hát được yêu thích nhiều và được nhiều người nghe và hát trong một thời kì nào đó.

효 (有效) : 사용할 수 있거나 효과가 있음. Danh từ
🌏 SỰ HỮU HIỆU: Việc có thể sử dụng hoặc có hiệu quả.

흥비 (遊興費) : 즐겁게 노는 데에 드는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN ĂN CHƠI, TIỀN CHƠI BỜI: Tiền tốn vào việc vui chơi.

희 (遊戲) : 장난을 치며 즐겁게 놂. 또는 그런 놀이. Danh từ
🌏 SỰ TIÊU KHIỂN, TRÒ VUI, TRÒ GIẢI TRÍ, TRÒ TIÊU KHIỂN: Sự chơi đùa và vui chơi. Hoặc trò chơi như vậy.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)