🌟 엊그제

☆☆   Phó từ  

1. 바로 며칠 전에.

1. MẤY HÔM TRƯỚC: Ngay mấy ngày trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엊그제 볼 일이 있어서 서점에 가던 길에 우연히 친구를 만났다.
    I happened to meet a friend on my way to the bookstore the day before yesterday.
  • Google translate 지수는 남자 친구와 엊그제 만났는데도 남자 친구가 또 보고 싶었다.
    Ji-soo missed her boyfriend again even though she met him the day before yesterday.
  • Google translate 엊그제 보았던 사람은 내가 군대에 있을 때 가장 친하게 지냈던 사람이다.
    The man i saw the day before yesterday was the man i was best acquainted with when i was in the army.
  • Google translate 엊그제 뭐 하느라 전화도 안 받았어?
    What were you doing the day before yesterday?
    Google translate 그때 핸드폰 배터리가 나갔었어.
    My cell phone battery was dead then.
본말 엊그저께: 바로 며칠 전에.

엊그제: some time ago,すうじつまえ【数日前】,(adv.) avant-hier, il y a deux ou trois jours,anteayer,منذ عدة أيام,уржигдарын урд өдөр,mấy hôm trước,เมื่อวานซืน, เมื่อวันก่อน,kemarin ini,позавчера,几天前,前几天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엊그제 (얻끄제)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 엊그제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159)