🌟 빠져나가다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠져나가다 (
빠ː저나가다
) • 빠져나가 (빠ː저나가
) • 빠져나가니 (빠ː저나가니
)
🗣️ 빠져나가다 @ Giải nghĩa
🗣️ 빠져나가다 @ Ví dụ cụ thể
- 숭숭 빠져나가다. [숭숭]
- 쉭 빠져나가다. [쉭]
- 쉭쉭 빠져나가다. [쉭쉭]
- 슬슬 빠져나가다. [슬슬]
- 부리나케 빠져나가다. [부리나케]
- 아슬아슬 빠져나가다. [아슬아슬]
- 꾸르륵거리며 빠져나가다. [꾸르륵거리다]
- 꾸르륵꾸르륵 빠져나가다. [꾸르륵꾸르륵]
- 무사통과로 빠져나가다. [무사통과 (無事通過)]
- 통로로 빠져나가다. [통로 (通路)]
- 살살 빠져나가다. [살살]
- 살짝 빠져나가다. [살짝]
- 살짝살짝 빠져나가다. [살짝살짝]
- 해협을 빠져나가다. [해협 (海峽)]
- 변장하고 빠져나가다. [변장하다 (變裝하다)]
- 통해 빠져나가다. [통하다 (通하다)]
- 법망을 빠져나가다. [법망 (法網)]
- 미꾸라지처럼 빠져나가다. [미꾸라지]
- 교묘히 빠져나가다. [교묘히 (巧妙히)]
- 북문으로 빠져나가다. [북문 (北門)]
- 포복하여 빠져나가다. [포복하다 (匍匐하다)]
- 손아귀에서 빠져나가다. [손아귀]
- 올가미를 빠져나가다. [올가미]
- 꼬르륵거리며 빠져나가다. [꼬르륵거리다]
- 꼬르륵하며 빠져나가다. [꼬르륵하다]
- 연옥을 빠져나가다. [연옥 (煉獄)]
- 틈서리로 빠져나가다. [틈서리]
- 꼬르륵 빠져나가다. [꼬르륵]
- 틈바귀를 빠져나가다. [틈바귀]
- 꼬르륵대며 빠져나가다. [꼬르륵대다]
- 성을 빠져나가다. [성 (城)]
- 수비망을 빠져나가다. [수비망 (守備網)]
- 날렵히 빠져나가다. [날렵히]
- 굴다리를 빠져나가다. [굴다리 (窟다리)]
- 꾸르륵 빠져나가다. [꾸르륵]
- 저기압이 빠져나가다. [저기압 (低氣壓)]
- 그물망을 빠져나가다. [그물망 (그물網)]
- 개찰구를 빠져나가다. [개찰구 (改札口)]
- 개표소를 빠져나가다. [개표소 (改票所)]
🌷 ㅃㅈㄴㄱㄷ: Initial sound 빠져나가다
-
ㅃㅈㄴㄱㄷ (
빠져나가다
)
: 제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나가다.
☆☆
Động từ
🌏 THOÁT KHỎI, THOÁT RA KHỎI: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn.
• Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giáo dục (151) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82)