🌟 빠져나가다

☆☆   Động từ  

1. 제한된 환경 또는 경계에서 밖으로 나가다.

1. THOÁT KHỎI, THOÁT RA KHỎI: Thoát ra khỏi ranh giới hoặc môi trường bị giới hạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돈이 빠져나가다.
    Money escapes.
  • 사람이 빠져나가다.
    A person escapes.
  • 감시를 빠져나가다.
    Escape surveillance.
  • 감옥에서 빠져나가다.
    Get out of jail.
  • 방에서 빠져나가다.
    Get out of the room.
  • 수업에서 빠져나가다.
    Get out of class.
  • 범인은 수사망을 빠져나가 도망쳤다.
    The criminal escaped the dragnet and fled.
  • 이렇게 꽉 막힌 도로에서 빠져나가기는 어려울 것 같다.
    It seems difficult to get out of such a tight road.
  • 요즘 쓴 데도 없는 것 같은데 지갑에서 돈이 마구 빠져나간다.
    I don't think i've spent anything these days, but money's running out of my wallet.
  • 아, 민준이 수업 안 듣고 어디 갔어?
    Oh, where did minjun go without class?
    아까 무슨 일 있다고 몰래 강의실에서 빠져나갔어.
    I sneaked out of the classroom earlier because something happened.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠져나가다 (빠ː저나가다) 빠져나가 (빠ː저나가) 빠져나가니 (빠ː저나가니)


🗣️ 빠져나가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빠져나가다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 빠져나가다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28)