🌟 비상 (非常)

☆☆   Danh từ  

1. 미리 생각하지 못 했던 위급한 일. 또는 이러한 일을 처리하기 위한 긴급한 명령.

1. SỰ KHẨN CẤP, SỰ GẤP RÚT, LỆNH KHẨN: Việc khẩn cấp không dự đoán trước. Hoặc mệnh lệnh khẩn cấp để giải quyết việc như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상 수단.
    Emergency means.
  • Google translate 비상 조치.
    Emergency measures.
  • Google translate 비상이 걸리다.
    Be on alert.
  • Google translate 갑자기 주문이 폭주하여 공장은 비상이 걸렸다.
    A sudden surge in orders put the factory on alert.
  • Google translate 비상의 사태를 대비해 승객들의 의자 밑에는 구명조끼가 준비되어 있다.
    There are life vests under the passengers' chairs in case of emergency.
  • Google translate 여보, 냉장고가 텅 비었는데 이번 달 생활비도 바닥났어요.
    Honey, the refrigerator's empty and we've run out of living expenses this month.
    Google translate 내가 언젠가 이런 날이 올 줄 알고 비상을 대비한 식량을 준비해 뒀지요.
    I knew this day would come, so i prepared some emergency provisions.

비상: emergency; contingency; being in crisis,ひじょう【非常】,urgence,emergencia, urgencia,طارئ,онцгой байдал, аюултай байдал, осол аваар, түгшүүр авах, сандрах,sự khẩn cấp, sự gấp rút, lệnh khẩn,กรณีฉุกเฉิน, กรณีปัจจุบันทันด่วน, ภาวะฉุกเฉิน,darurat, genting, mendesak,экстренный случай; чрезвычайная ситуация; непредвиденная ситуация,紧急,非常,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비상 (비ː상)
📚 Từ phái sinh: 비상하다(非常하다): 흔히 있는 것이 아니고 특별하다., 능력이 평범하지 않고 뛰어나다. 비상히: 평소와 같지 아니하게., 평범하지 아니하고 뛰어나게., 마음이 슬프고 쓰라리게.


🗣️ 비상 (非常) @ Giải nghĩa

🗣️ 비상 (非常) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)