🌟 건조 (乾燥)

☆☆   Danh từ  

1. 말라서 물기나 습기가 없음.

1. SỰ KHÔ RÁO: Việc không có hơi nước hay hơi ẩm vì bị khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건조 공기.
    Dry air.
  • Google translate 건조 기후.
    Dry climate.
  • Google translate 건조 상태.
    Dry condition.
  • Google translate 건조 주의보.
    Dry watch.
  • Google translate 건조 지대.
    A dry area.
  • Google translate 기상청에서는 습도가 매우 낮아지자 건조 주의보를 내렸다.
    The korea meteorological administration issued a dry warning when the humidity became very low.
  • Google translate 나는 사막과 같은 건조 지대를 여행할 때는 물을 많이 챙겨 갔다.
    I took a lot of water with me when i traveled to dry areas such as deserts.
  • Google translate 땅콩은 어떻게 보관해야 하나요?
    How do i store peanuts?
    Google translate 건조 상태를 잘 유지해야 하니 습기가 없는 곳에 두세요.
    Leave it out of moisture as it needs to be kept dry.

건조: being dry; being dehydrated,かんそう【乾燥】,sécheresse,seco, deshidratado,جافّ,хуурай, хуурайшилт,sự khô ráo,ความแห้ง,kekeringan, keadaan kering,сухость,干燥,干枯,

2. 말려서 물기나 습기를 없앰.

2. SỰ SẤY KHÔ: Việc làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인공 건조.
    Artificial drying.
  • Google translate 자연 건조.
    Natural drying.
  • Google translate 건조 과정.
    The drying process.
  • Google translate 건조 속도.
    Dry speed.
  • Google translate 건조가 되다.
    Dry.
  • Google translate 건조를 마치다.
    Finish drying.
  • Google translate 건조를 하다.
    Dry.
  • Google translate 엄마는 빨래를 말릴 때 햇볕에 자연 건조를 시키신다.
    When my mom dries the laundry, she dries it naturally in the sun.
  • Google translate 건조가 다 되지 않은 그림을 만졌더니 손에 물감이 묻었다.
    I touched a picture that was not dry and got paint on my hands.
  • Google translate 건조 다 끝났어?
    Are you done drying?
    Google translate 물기가 아직 있는 걸 보니 아직 다 안 마른 것 같아요.
    It's still wet, so i don't think it's dry yet.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 건조 (건조)
📚 Từ phái sinh: 건조되다(乾燥되다): 말라서 물기나 습기가 없어지다. 건조시키다(乾燥시키다): 말려서 물기나 습기를 없애다. 건조하다(乾燥하다): 말려서 물기나 습기를 없애다. 건조하다(乾燥하다): 말라서 물기나 습기가 없다., 글이나 말 등이 감정이 없고 딱딱하다.
📚 thể loại: Thời tiết và mùa  

🗣️ 건조 (乾燥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)