🌟 건조 (乾燥)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 건조 (
건조
)
📚 Từ phái sinh: • 건조되다(乾燥되다): 말라서 물기나 습기가 없어지다. • 건조시키다(乾燥시키다): 말려서 물기나 습기를 없애다. • 건조하다(乾燥하다): 말려서 물기나 습기를 없애다. • 건조하다(乾燥하다): 말라서 물기나 습기가 없다., 글이나 말 등이 감정이 없고 딱딱하다.
📚 thể loại: Thời tiết và mùa
🗣️ 건조 (乾燥) @ Ví dụ cụ thể
- 자연 건조. [자연 (自然)]
- 건조 과정을 거친 벼는 저온 저장고에 보관된다. [저장고 (貯藏庫)]
- 김 건조. [김]
- 현대 사회로 오면서 건조, 냉동, 조림 등 다양한 식품 가공법이 발달했다. [가공법 (加工法)]
- 건조 주의보가 발령되다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 건조 주의보가 해제되다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 건조 주의보를 내리다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 건조 주의보를 발표하다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 건조 주의보를 해제하다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 가뭄이 지속되다가 오늘 내린 봄비로 건조 주의보가 해제되었다. [건조 주의보 (乾燥注意報)]
- 동결 건조. [동결 (凍結)]
- 음식을 동결 건조시키면 가루로 쉽게 만들 수 있다. [동결 (凍結)]
- 세탁기에 건조 기능이 복합되다. [복합되다 (複合되다)]
- 건조 지대에 관개하다. [관개하다 (灌漑하다)]
- 댐의 건설로 주변의 건조한 지대를 관개하는 데 필요한 물을 공급할 수 있게 되었다. [관개하다 (灌漑하다)]
🌷 ㄱㅈ: Initial sound 건조
-
ㄱㅈ (
감자
)
: 껍질은 연한 갈색이며 속은 연한 노란색인, 땅속에서 자라는 둥근 덩이 모양의 줄기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHOAI TÂY: Thân hình cục tròn, lớn lên trong đất, vỏ màu nâu nhạt và bên trong có màu vàng nhạt. -
ㄱㅈ (
가장
)
: 여럿 가운데에서 제일로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT: Thứ nhất trong nhiều cái. -
ㄱㅈ (
과자
)
: 밀가루나 쌀가루 등에 우유, 설탕 등을 넣고 반죽하여 굽거나 튀긴 간식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH NGỌT, BÁNH QUY: Thức ăn nhẹ được làm bằng cách cho đường, sữa và một số gia vị khác vào bột mì hay bột gạo rồi chiên/rán hoặc nướng lên. -
ㄱㅈ (
가지
)
: 사물의 종류를 헤아리는 말.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật. -
ㄱㅈ (
결정
)
: 무엇을 어떻게 하기로 분명하게 정함. 또는 그렇게 정해진 내용.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐỊNH, QUYẾT ĐỊNH: Sự định ra một cách rõ ràng. Hoặc nội dung được quy định như thế. -
ㄱㅈ (
간장
)
: 음식의 간을 맞추는 데 쓰는, 짠맛이 나는 검은색 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GANJANG; NƯỚC TƯƠNG, XÌ DẦU: Chất lỏng màu đen có vị mặn, dùng vào việc nêm vị mặn cho món ăn. -
ㄱㅈ (
고장
)
: 기계나 장치 등이 제대로 작동하지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ HƯ HỎNG: Máy móc hay trang thiết bị không hoạt động được bình thường. -
ㄱㅈ (
긴장
)
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CĂNG THẲNG: Sự tập trung cao độ và trong lòng không yên. -
ㄱㅈ (
계절
)
: 일 년을 자연 현상에 따라 봄, 여름, 가을, 겨울로 나눈 것의 한 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÙA: Thời gian chia một năm thành mùa xuân, mùa hạ, mùa thu, mùa đông dựa vào hiện tượng tự nhiên. -
ㄱㅈ (
거절
)
: 다른 사람의 부탁이나 제안, 선물 등을 받아들이지 않음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỪ CHỐI, SỰ CỰ TUYỆT: Việc không tiếp nhận đề nghị, nhờ vả hay quà cáp của người khác. -
ㄱㅈ (
글자
)
: 말을 적는 기호.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, CHỮ: Ký hiệu ghi lại lời nói. -
ㄱㅈ (
걱정
)
: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두렵고 불안함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NỖI LO: Sự bất an và lo sợ có chuyện không tốt. -
ㄱㅈ (
검정
)
: 빛이 없을 때의 밤하늘과 같이 매우 어둡고 짙은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐEN: Màu rất tối và đậm như màu của bầu trời đêm khi không có ánh sáng. -
ㄱㅈ (
광주
)
: 전라남도의 중앙부에 있는 광역시. 호남 지방 최대의 도시로 산업은 서비스업이 중심을 이루며 기계 및 금속 공업도 발달하였다.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GWANGJU; QUANG CHÂU: Thành phố tự trị nằm ở trung tâm tỉnh Cheollanam. Với vai trò là đô thị lớn nhất ở địa phương Honam thành phố này lấy ngành công nghiệp dịch vụ là trọng tâm và các ngành công nghiệp máy móc và gia công kim loại cũng phát triển. -
ㄱㅈ (
극장
)
: 연극이나 음악, 무용 등을 공연하거나 영화를 상영하기 위한 시설을 갖춘 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ HÁT: Nơi có trang bị thiết bị để chiếu phim hay biểu diễn kịch, nhạc hoặc múa. -
ㄱㅈ (
가족
)
: 주로 한 집에 모여 살고 결혼이나 부모, 자식, 형제 등의 관계로 이루어진 사람들의 집단. 또는 그 구성원.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH: Tập thể những người chủ yếu tập hợp lại sống trong một nhà, được hình thành bởi quan hệ hôn nhân hay cha mẹ, con cái, anh em... Hoặc thành viên đó. -
ㄱㅈ (
공장
)
: 원료나 재료를 가공하여 물건을 만들어 내는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ MÁY, CÔNG XƯỞNG, XƯỞNG: Nơi gia công nguyên liệu hay vật liệu và làm ra đồ vật. -
ㄱㅈ (
국적
)
: 한 나라의 구성원이 되는 자격.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TỊCH: Tư cách trở thành thành viên của một nước. -
ㄱㅈ (
국제
)
: 여러 나라에 관련되거나 여러 나라가 함께 하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUỐC TẾ: Cái có liên quan đến nhiều nước hay nhiều nước cùng làm. -
ㄱㅈ (
금지
)
: 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp. -
ㄱㅈ (
기자
)
: 신문, 잡지, 방송 등에 실을 기사를 조사하여 쓰거나 편집하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KÝ GIẢ, NHÀ BÁO, PHÓNG VIÊN: Người điều tra và viết hay biên tập tin bài của báo, tạp chí, truyền thông.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43)