🌟 강력히 (強力 히)

  Phó từ  

1. 강한 힘이나 영향으로.

1. MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력히 맞서다.
    Strongly counteract.
  • Google translate 강력히 반발하다.
    Strong opposition.
  • Google translate 강력히 요구하다.
    Make a strong demand.
  • Google translate 강력히 주장하다.
    Strongly assert.
  • Google translate 강력히 추진하다.
    Push forward strongly.
  • Google translate 강력히 항의하다.
    Make a strong protest.
  • Google translate 그는 자신은 범인이 아니라며 범행 사실을 강력히 부인했다.
    He strongly denied the crime, saying he was not the criminal.
  • Google translate 학생들이 강력히 반대해서 학교는 등록금을 인상할 수 없었다.
    The students were strongly opposed and the school was unable to raise tuition.
  • Google translate 환경 오염이 점점 심각해지고 있어.
    Environmental pollution is getting worse.
    Google translate 정부가 각 기업의 이산화 탄소 배출을 강력히 규제해야 할 것 같아.
    I think the government should strongly regulate each company's carbon dioxide emissions.

강력히: strongly,きょうりょくに【強力に】,fortement, vivement, violemment, fermement, résolument,fuertemente, enérgicamente, poderosamente,بقوة,хүчтэй, тууштай, эрс, туйлбартай, шантрашгүй,một cách cường tráng, một cách mạnh mẽ,อย่างเข้มแข็ง, อย่างแน่วแน่, อย่างมุ่งมั่น, อย่างจริงจัง,tidak tergoyahkan,упорно,强力地,强烈地,坚决地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강력히 (강녀키)
📚 Từ phái sinh: 강력(強力): 힘이나 영향이 강함.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 강력히 (強力 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70)