🌟 강력히 (強力 히)

  Phó từ  

1. 강한 힘이나 영향으로.

1. MỘT CÁCH CƯỜNG TRÁNG, MỘT CÁCH MẠNH MẼ: Với sức mạnh và ảnh hưởng mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강력히 맞서다.
    Strongly counteract.
  • 강력히 반발하다.
    Strong opposition.
  • 강력히 요구하다.
    Make a strong demand.
  • 강력히 주장하다.
    Strongly assert.
  • 강력히 추진하다.
    Push forward strongly.
  • 강력히 항의하다.
    Make a strong protest.
  • 그는 자신은 범인이 아니라며 범행 사실을 강력히 부인했다.
    He strongly denied the crime, saying he was not the criminal.
  • 학생들이 강력히 반대해서 학교는 등록금을 인상할 수 없었다.
    The students were strongly opposed and the school was unable to raise tuition.
  • 환경 오염이 점점 심각해지고 있어.
    Environmental pollution is getting worse.
    정부가 각 기업의 이산화 탄소 배출을 강력히 규제해야 할 것 같아.
    I think the government should strongly regulate each company's carbon dioxide emissions.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 강력히 (강녀키)
📚 Từ phái sinh: 강력(強力): 힘이나 영향이 강함.
📚 thể loại: Thái độ  

🗣️ 강력히 (強力 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)