🌟 단초 (端初)

Danh từ  

1. 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기.

1. ĐẦU MỐI, MANH MỐI, CĂN NGUYÊN: Sự khởi đầu của một việc hay sự kiện nào đó, hoặc động cơ gây ra sự việc hay sự kiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문제 해결의 단초.
    The first step in solving a problem.
  • Google translate 사건의 단초.
    The very beginning of the event.
  • Google translate 중요한 단초.
    An important brief.
  • Google translate 단초가 되다.
    Be short-lived.
  • Google translate 단초를 제공하다.
    Provide a single second.
  • Google translate 어떤 문제든 단초만 찾으면 의외로 쉽게 풀릴 수 있다.
    Any problem can be solved unexpectedly easily by finding just one second.
  • Google translate 때로는 틀에 박힌 관습이나 통념에 도전하는 정신이 사회를 바꾸는 단초가 되기도 한다.
    Sometimes the spirit of challenging stereotyped customs or conventional wisdom is the cornerstone of changing society.
  • Google translate 그때 그 짧은 신문 기사를 보고 이 소설을 쓰기로 결심했지요.
    Then i saw the short newspaper article and decided to write this novel.
    Google translate 단 몇 줄의 기사가 그 작품의 단초였다니 참 놀랍습니다.
    I'm surprised that just a few lines of articles were the beginning of the work.
Từ đồng nghĩa 단서(端緖): 문제를 해결하는 데 도움이 되는 사실., 어떤 일이 일어나게 되는 출발점.
Từ đồng nghĩa 실마리: 여러 겹으로 감겨 있거나 엉킨 실의 처음 부분., 일이나 사건을 해결해 나갈 수…

단초: motive; beginning,たんしょ【端緒】。いとぐち【糸口】。てがかり【手掛(か)り・手懸(か)り】,,origen, punto de partida, causa, comienzo, motivo, fuente, fundamento, principio,بداية,учиг, үүдэл,đầu mối, manh mối, căn nguyên,การเริ่ม, ก้าวแรก, จุดกำเนิด, เบาะแส, ร่องรอย,asal mula, motif awal,начало,线索,苗头,头绪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단초 (단초)
📚 Từ phái sinh: 단초적(端初的): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는. 단초적(端初的): 어떤 사건이나 일의 시작, 또는 사건이나 일이 일어나게 된 동기가 되는…

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Khí hậu (53)