🌟 구월 (九月)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일 년 열두 달 가운데 아홉째 달.

1. THÁNG CHÍN: Tháng thứ chín trong mười hai tháng của một năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구월 초순.
    Early september.
  • Google translate 구월 중순.
    The middle of september.
  • Google translate 구월 하순.
    Late september.
  • Google translate 구월 초.
    Early september.
  • Google translate 구월 말.
    End of september.
  • Google translate 구월 칠 일.
    September 7th.
  • Google translate 구월 십오 일.
    September 15th.
  • Google translate 구월이 되다.
    Be september.
  • Google translate 구월이 지나다.
    September passes.
  • Google translate 구월을 맞다.
    Take the september.
  • Google translate 구월을 보내다.
    Send a september.
  • Google translate 구월의 가을 하늘은 높고 푸르렀다.
    The autumn sky of september was high and blue.
  • Google translate 우리 학교는 구월 일 일에 개강을 한다.
    Our school opens on september day.
  • Google translate 구월이 되니 낮에는 여전히 더웠지만 밤에는 선선한 바람이 불었다.
    September was still hot during the day, but cool winds blew at night.

구월: September,くがつ【九月】,septembre,septiembre,سبتمبر ، أيلول,есдүгээр сар, есөн сар, улаараа сар,tháng chín,กันยายน, เดือนกันยายน, เดือนเก้า,September, bulan September,сентябрь,九月,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구월 (구월)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói ngày tháng  

🗣️ 구월 (九月) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53)