🌟 거점 (據點)

Danh từ  

1. 어떤 활동을 하는 데에 중심이 되는 중요한 지점.

1. VỊ TRÍ CHIẾN LƯỢC, ĐỊA ĐIỂM TRỌNG YẾU, ĐỊA ĐIỂM CHỦ CHỐT: Địa điểm quan trọng trở thành trung tâm trong việc thực hiện hoạt động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주요 거점.
    Major strongholds.
  • Google translate 거점 기지.
    Base base.
  • Google translate 거점 도시.
    A hub city.
  • Google translate 거점 지역.
    A stronghold area.
  • Google translate 거점을 확보하다.
    Secure a foothold.
  • Google translate 거점으로 삼다.
    Make a base.
  • Google translate 우리 군은 거점을 장악하지 못해 전쟁에서 패하고 말았다.
    Our forces lost the war because they couldn't take control of their strongholds.
  • Google translate 고속 열차는 인구 이동이 많은 오 개 도시를 거점으로 개통되었다.
    The high-speed train opened up five populous cities as hubs.
  • Google translate 요즘 우리 회사가 경제적으로 많은 어려움을 겪고 있대.
    Our company is having a lot of financial difficulties these days.
    Google translate 그래서 주요 거점만 남기고 지점들을 모두 줄이고 있구나.
    That's why you're cutting down all the branches, leaving only the main points.
Từ đồng nghĩa 근거(根據): 생활이나 활동 등의 근본이 되는 곳., 어떤 일이나 의견 등에 그 근본이 …
Từ đồng nghĩa 근거지(根據地): 활동의 중심인 곳.

거점: foothold; base,きょてん【拠点】。ほんきょち【本拠地】,base, point d’appui,plataforma,حصن ، معقل ، قلعة,түшиц газар,vị trí chiến lược, địa điểm trọng yếu, địa điểm chủ chốt,หลัก, ฐาน, ที่มั่น, จุดมั่น, จุดศูนย์กลาง,titik kunci, pijakan, tumpuan, dasar,опорный пункт; база; ключевая позиция,据点,基地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거점 (거ː쩜)

🗣️ 거점 (據點) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101)