🌟 연소 (燃燒)

Danh từ  

1. 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내는 현상.

1. SỰ CHÁY, SỰ BỐC CHÁY: Hiện tượng vật chất tỏa nhiệt và phát sáng khi kết hợp với oxy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연료의 연소.
    Combustion of fuel.
  • Google translate 연소 반응.
    Combustion reaction.
  • Google translate 연소 시간.
    Combustion time.
  • Google translate 연소가 되다.
    Burn.
  • Google translate 연소를 시키다.
    Burn.
  • Google translate 연소를 하다.
    Burn.
  • Google translate 우리 집 난방 장치는 가스 연료를 연소를 시켜서 열을 내는 가스보일러이다.
    Our heating system is a gas boiler that burns gas fuel and produces heat.
  • Google translate 소방관은 불이 났을 경우 연소의 세 요건 중 하나를 제거해 주면 불을 끌 수 있다고 설명하였다.
    The fireman explained that in the event of a fire, one of the three requirements for combustion can be removed to extinguish the fire.

연소: combustion,ねんしょう【燃焼】,combustion,combustión, inflamación,احتراق,шаталт,sự cháy, sự bốc cháy,การไหม้, การเผาไหม้, การลุกไหม้, กระบวนการการเผาไหม้, กระบวนการการสันดาป,pembakaran,возгорание; загорание,燃烧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연소 (연소)
📚 Từ phái sinh: 연소되다(燃燒되다): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛이 나다. 연소시키다(燃燒시키다): 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다. 연소하다(燃燒하다): 물질이 산소와 결합하여 열과 빛을 내다.

🗣️ 연소 (燃燒) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59)