🌟 기약 (期約)

  Danh từ  

1. 때를 정하여 약속함. 또는 그런 약속.

1. VIỆC HẸN TRƯỚC, CÁI HẸN TRƯỚC: Việc định ra thời điểm và hẹn. Hoặc việc hẹn như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다시 만나자는 기약.
    A promise to meet again.
  • Google translate 돌아오리라는 기약.
    A promise to return.
  • Google translate 기약이 없다.
    No commitment.
  • Google translate 기약을 남기다.
    Leave a promise.
  • Google translate 기약을 하다.
    Make a commitment.
  • Google translate 민준이는 내년에 다시 만나자는 기약만 남기고 고향을 훌쩍 떠났다.
    Min-joon left his hometown with only a promise to meet again next year.
  • Google translate 반세기 만에 만났던 이산가족들은 또다시 기약이 없는 이별을 했다.
    The separated families, who met for the first time in half a century, broke up without a promise again.
  • Google translate 우리는 이제 후일을 기약을 합시다.
    Let's make a promise for the future now.
    Google translate 네. 시간이 늦었으니 다음 모임 때 만나요.
    Yeah. it's late, so see you at the next meeting.

기약: promise,きすること【期すること】。やくそくすること【約束すること】,promesse, engagement, rendez-vous,promesa, compromiso,وعد,тохироо, болзоо, амлалт,việc hẹn trước, cái hẹn trước,การกำหนดเวลานัดหมาย, การนัดหมาย,perjanjian, kesanggupan,обещание; договорённость,约定,相约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기약 (기약) 기약이 (기야기) 기약도 (기약또) 기약만 (기양만)
📚 Từ phái sinh: 기약하다(期約하다): 때를 정하여 약속하다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội  

🗣️ 기약 (期約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Hẹn (4) Du lịch (98)