🌟 가을걷이

Danh từ  

1. 가을에 논과 밭에서 잘 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이는 일.

1. SỰ THU HOẠCH VÀO MÙA THU: Việc thu hoạch ngũ cốc hay nông sản… đã chín ở ruộng đồng vào mùa thu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가을걷이가 끝나다.
    The autumn harvest is over.
  • Google translate 가을걷이가 한창이다.
    Fall harvest is in full swing.
  • Google translate 가을걷이를 마무리하다.
    Finish the autumn harvest.
  • Google translate 가을걷이를 준비하다.
    Prepare for autumn harvest.
  • Google translate 가을걷이로 바쁘다.
    Busy with autumn harvests.
  • Google translate 가을걷이가 끝난 들판은 휑하고 썰렁했다.
    The fields where the autumn harvest was over were lush and dreary.
  • Google translate 벼가 누렇게 익자 농부들은 가을걷이를 준비했다.
    When the rice was ripe yellow, the farmers prepared for the autumn harvest.
  • Google translate 농부는 가을걷이를 해서 얻은 곡식들을 창고에 보관했다.
    The farmer kept the crops he got from the fall harvest in the warehouse.
  • Google translate 이번 가을걷이에 일손이 부족해서 큰일이에요.
    I'm in big trouble because i don't have enough hands for this fall harvest.
    Google translate 그럴 때는 기계를 사용해서 곡식을 거두어 들여 보세요.
    In that case, use a machine to harvest the grain.
Từ đồng nghĩa 추수(秋收): 가을에 논과 밭에서 잘 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들임.

가을걷이: fall harvest,あきおさめ【秋収め】。あきのとりいれ【秋の取り入れ】。しゅうしゅう【秋収】,récolte d'automne,cosecha de otoño,حصد ، حصاد,намрын ургац хураалт,sự thu hoạch vào mùa thu,การเก็บเกี่ยวในฤดูใบไม้ร่วง, การเก็บเกี่ยวผลผลิตในฤดูใบไม้ร่วง,panen,осенний сбор; осенняя уборка урожая,秋收,收割,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가을걷이 (가을거지)
📚 Từ phái sinh: 가을걷이하다: 가을에 논과 밭에서 익은 곡식이나 작물 등을 거두어들이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Hẹn (4)