🌟 거닐다

  Động từ  

1. 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.

1. ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강가를 거닐다.
    Walk along the river.
  • Google translate 거리를 거닐다.
    Walk the streets.
  • Google translate 광장을 거닐다.
    Walk through the square.
  • Google translate 보도를 거닐다.
    Stroll down the sidewalk.
  • Google translate 정원을 거닐다.
    Walk through the garden.
  • Google translate 풀밭을 거닐다.
    Walk through the grass.
  • Google translate 해변을 거닐다.
    Walk on the beach.
  • Google translate 천천히 거닐다.
    Walk slowly.
  • Google translate 오랜만에 휴가를 얻은 민준이는 별장 마당을 한가로이 거닐었다.
    Min-jun, who took a long vacation, walked leisurely through the villa yard.
  • Google translate 다정하게 손을 잡고 천천히 공원을 거니는 노부부의 모습이 매우 평화로워 보인다.
    The old couple, holding their hands affectionately and walking slowly through the park, looks very peaceful.
  • Google translate 바깥 날씨가 선선한 게 매우 좋아.
    I love the cool weather outside.
    Google translate 산책이라도 할 겸 밖에서 잠시 거닐다 올래?
    Would you like to take a walk outside for a walk?

거닐다: walk; stroll,ぶらつく。さんぽする【散歩する】,se balader, flâner, déambuler, se promener,pasearse,يتمشّي,сэлгүүцэх, хэрэн явах, зугаалах,đi dạo,เดินเล่น, เดินทอดน่อง, เดินเตร่, เดินเที่ยว,berjalan-jalan,прогуливаться; бродить,散步,漫步,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거닐다 (거ː닐다) 거닐어 (거ː니러) 거니니 (거ː니니) 거닙니다 (거ː님니다)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể   Sinh hoạt lúc nhàn rỗi  


🗣️ 거닐다 @ Giải nghĩa

🗣️ 거닐다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160)