🌟 거닐다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거닐다 (
거ː닐다
) • 거닐어 (거ː니러
) • 거니니 (거ː니니
) • 거닙니다 (거ː님니다
)
📚 thể loại: Hành động của cơ thể Sinh hoạt lúc nhàn rỗi
🗣️ 거닐다 @ Giải nghĩa
- 바람(을) 쐬다 : 기분 전환을 위해 바깥을 거닐다.
🗣️ 거닐다 @ Ví dụ cụ thể
- 사뿐사뿐 거닐다. [사뿐사뿐]
- 호젓이 거닐다. [호젓이]
- 시가지를 거닐다. [시가지 (市街地)]
- 거리를 거닐다. [거리]
- 연못가를 거닐다. [연못가 (蓮못가)]
- 강변을 거닐다. [강변 (江邊)]
- 한가로이 거닐다. [한가로이 (閑暇로이)]
- 백사장을 거닐다. [백사장 (白沙場)]
- 바닷가를 거닐다. [바닷가]
- 한가롭게 거닐다. [한가롭다 (閑暇롭다)]
- 해안가를 거닐다. [해안가 (海岸가)]
- 공원을 거닐다. [공원 (公園)]
- 대공원을 거닐다. [대공원 (大公園)]
- 호반을 거닐다. [호반 (湖畔)]
- 해변을 거닐다. [해변 (海邊)]
- 유민이는 맨발로 해변을 거닐다가 바닷물에 발을 담갔다. [해변 (海邊)]
- 산길을 거닐다. [산길 (山길)]
- 이리저리 거닐다. [이리저리]
- 오락가락 거닐다. [오락가락]
- 오락가락하며 거닐다. [오락가락하다]
- 서성서성 거닐다. [서성서성]
- 교정을 거닐다. [교정 (校庭)]
- 이렇게 교정을 거닐다 보니 옛 생각이 많이 나네요. [교정 (校庭)]
- 맨발로 모래사장을 거닐다. [맨발]
- 호숫가를 거닐다. [호숫가 (湖水가)]
- 강가를 거닐다. [강가 (江가)]
- 대숲을 거닐다. [대숲]
- 꽃밭을 거닐다. [꽃밭]
- 뜰을 거닐다. [뜰]
- 수목원을 거닐다. [수목원 (樹木園)]
- 강안을 거닐다. [강안 (江岸)]
🌷 ㄱㄴㄷ: Initial sound 거닐다
-
ㄱㄴㄷ (
가늘다
)
: 물체의 너비가 좁거나 굵기가 얇으면서 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MỎNG MANH, MẢNH DẺ, THANH MẢNH, THUÔN DÀI: Bề ngang của vật thể hẹp hoặc bề dày vừa mỏng vừa dài. -
ㄱㄴㄷ (
건너다
)
: 무엇을 넘거나 지나서 맞은편으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SANG: Đi qua hoặc vượt qua cái gì đó để di chuyển về phía đối diện. -
ㄱㄴㄷ (
건네다
)
: 다른 사람에게 돈이나 물건을 전하여 넘기다.
☆☆
Động từ
🌏 TRAO, ĐƯA: Chuyển qua cho người khác tiền hay đồ vật. -
ㄱㄴㄷ (
겁나다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음이 들다.
☆☆
Động từ
🌏 SỢ HÃI: Thấy lòng lo lắng hay sợ sệt. -
ㄱㄴㄷ (
겨누다
)
: 칼이나 총, 활 등의 무기로 목표 대상을 찌르거나 쏘려는 태세를 갖추다.
☆
Động từ
🌏 NGẮM, NHẮM: Giữ tư thế ổn định để bắn hoặc chém đối tượng mục tiêu nào đó bằng vũ khí như mũi tên, súng hay dao. -
ㄱㄴㄷ (
거닐다
)
: 가까운 거리를 이리저리 한가롭게 걷다.
☆
Động từ
🌏 ĐI DẠO: Đi chỗ này chỗ kia một cách nhàn nhã trên đoạn đường ngắn. -
ㄱㄴㄷ (
겁내다
)
: 무서워하거나 두려워하는 마음을 나타내다.
☆
Động từ
🌏 SỢ: Mang tâm trạng sợ hãi. -
ㄱㄴㄷ (
가누다
)
: 몸이나 몸의 일부를 바르게 하다.
☆
Động từ
🌏 GIỮ CÂN BẰNG, GIỮ VỮNG: Giữ thẳng cơ thể hay một phần cơ thể. -
ㄱㄴㄷ (
겉늙다
)
: 실제 나이보다 더 늙어 보이다.
Động từ
🌏 VẺ NGOÀI GIÀ TRƯỚC TUỔI, BỀ NGOÀI GIÀ HƠN SO VỚI TUỔI: Trông già hơn so với tuổi thực tế. -
ㄱㄴㄷ (
금년도
)
: 올해의 연도.
Danh từ
🌏 NĂM NAY, NIÊN ĐỘ NÀY: Niên độ của năm nay. -
ㄱㄴㄷ (
골나다
)
: 화가 나다.
Động từ
🌏 NỔI GIẬN, NỔI ĐÓA: Giận dữ. -
ㄱㄴㄷ (
고난도
)
: 체조 등의 운동에서 어려움의 정도가 큼.
Danh từ
🌏 SỰ KHÓ KHĂN, SỰ KHỔ LUYỆN, SỰ VẤT VẢ: Mức độ khó khăn trong các môn thể thao. -
ㄱㄴㄷ (
광나다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나다.
Động từ
🌏 BÓNG, LOÁNG: Bề mặt trơn nhẵn và ánh lên -
ㄱㄴㄷ (
광내다
)
: 표면이 매끄럽고 빛이 나게 하다.
Động từ
🌏 LÀM SÁNG LÊN, ĐÁNH BÓNG: Làm cho bề mặt trơn nhẵn và lóng lánh.
• Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cảm ơn (8) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thể thao (88)