🌟 겨를

  Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

1. THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각할 겨를.
    Time to think.
  • Google translate 겨를.
    Time to rest.
  • Google translate 신경 쓸 겨를.
    Time to care.
  • Google translate 운동할 겨를.
    Time to exercise.
  • Google translate 겨를이 없다.
    No time.
  • Google translate 나는 늦잠을 자서 세수할 겨를도 없이 바로 학교로 달려갔다.
    I overslept and ran straight to school without time to wash my face.
  • Google translate 요즈음 일이 많아서 다른 사람의 문제에 신경 쓸 겨를이 없다.
    I have so much work these days that i have no time to care about other people's problems.
  • Google translate 건강하게 살고 싶으면 너도 운동 좀 해.
    If you want to live a healthy life, you should exercise, too.
    Google translate 사는 게 바빠서 어디 운동할 겨를이나 있어야 말이지.
    I'm busy living, so i have to get some exercise.
Từ đồng nghĩa 틈: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
준말 결: 어떤 일이 일어나는 때나 시간과 시간의 사이., 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시…

겨를: brief period,ま【間】。ひま。すき【透き】,,instante, momento, rato,لحظة,зав зай,thì giờ, thời gian rảnh,เวลา, เวลาว่าง, ช่วง, ช่วงเวลา,waktu, jeda,время,暇,余暇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨를 (겨를)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '-을 겨를이 없다'로 쓴다.

🗣️ 겨를 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)