🌟 겨를

  Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.

1. THÌ GIỜ, THỜI GIAN RẢNH: Khoảng thời gian ngắn đáng làm một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 생각할 겨를.
    Time to think.
  • 겨를.
    Time to rest.
  • 신경 쓸 겨를.
    Time to care.
  • 운동할 겨를.
    Time to exercise.
  • 겨를이 없다.
    No time.
  • 나는 늦잠을 자서 세수할 겨를도 없이 바로 학교로 달려갔다.
    I overslept and ran straight to school without time to wash my face.
  • 요즈음 일이 많아서 다른 사람의 문제에 신경 쓸 겨를이 없다.
    I have so much work these days that i have no time to care about other people's problems.
  • 건강하게 살고 싶으면 너도 운동 좀 해.
    If you want to live a healthy life, you should exercise, too.
    사는 게 바빠서 어디 운동할 겨를이나 있어야 말이지.
    I'm busy living, so i have to get some exercise.
Từ đồng nghĩa 틈: 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시간.
준말 결: 어떤 일이 일어나는 때나 시간과 시간의 사이., 어떤 일을 할 만한 잠시 동안의 시…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겨를 (겨를)
📚 thể loại: Thời gian  

📚 Annotation: 주로 '-을 겨를이 없다'로 쓴다.

🗣️ 겨를 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110)